Kết quả Tartu JK Maag Tammeka B vs JK Welco Elekter, 16h30 ngày 11/05
Kết quả Tartu JK Maag Tammeka B vs JK Welco Elekter
Đối đầu Tartu JK Maag Tammeka B vs JK Welco Elekter
Phong độ Tartu JK Maag Tammeka B gần đây
Phong độ JK Welco Elekter gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202516:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
0.95-1.75
0.85O 3.75
0.92U 3.75
0.881
9.50X
5.502
1.22Hiệp 1+0.75
0.95-0.75
0.85O 1.5
0.75U 1.5
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tartu JK Maag Tammeka B vs JK Welco Elekter
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Estonia 2025 » vòng 10
-
Tartu JK Maag Tammeka B vs JK Welco Elekter: Diễn biến chính
-
7'Lui Kiidjarv0-0
-
72'Renat Samulin0-0
-
74'0-0Ander Vool
-
78'Jakob Puu0-0
-
90'0-1
Mark Mugra
-
90'0-1
-
90'0-1
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Tartu JK Maag Tammeka B vs JK Welco Elekter: Số liệu thống kê
-
Tartu JK Maag Tammeka BJK Welco Elekter
-
1Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút21
-
-
1Sút trúng cầu môn8
-
-
4Sút ra ngoài13
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
62Pha tấn công140
-
-
21Tấn công nguy hiểm77
-
BXH Hạng 2 Estonia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viimsi MRJK | 15 | 11 | 2 | 2 | 38 | 12 | 26 | 35 | T T T T T T |
2 | FC Nomme United | 14 | 11 | 1 | 2 | 34 | 10 | 24 | 34 | T T H T B T |
3 | JK Welco Elekter | 16 | 9 | 5 | 2 | 34 | 24 | 10 | 32 | H H T H T B |
4 | Elva | 15 | 8 | 5 | 2 | 34 | 23 | 11 | 29 | T T H T H T |
5 | Flora Tallinn II | 14 | 5 | 4 | 5 | 29 | 18 | 11 | 19 | H T T B B B |
6 | Tallinna FC Ararat TTU | 15 | 5 | 4 | 6 | 25 | 25 | 0 | 19 | B B H T T T |
7 | Tallinna FC Levadia B | 15 | 4 | 4 | 7 | 18 | 26 | -8 | 16 | B H B H H B |
8 | Nomme JK Kalju II | 16 | 4 | 2 | 10 | 20 | 41 | -21 | 14 | H B B H B T |
9 | JK Tallinna Kalev II | 15 | 1 | 5 | 9 | 20 | 39 | -19 | 8 | B H T H B B |
10 | Tartu JK Maag Tammeka B | 15 | 1 | 0 | 14 | 18 | 52 | -34 | 3 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation