Kết quả Sabutaroti billisse B vs Samtredia, 20h00 ngày 02/05
Kết quả Sabutaroti billisse B vs Samtredia
Đối đầu Sabutaroti billisse B vs Samtredia
Phong độ Sabutaroti billisse B gần đây
Phong độ Samtredia gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 02/05/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
0.91O 2.25
0.85U 2.25
0.911
2.75X
3.202
2.24Hiệp 1+0
1.01-0
0.75O 1
1.00U 1
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sabutaroti billisse B vs Samtredia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Georgia 2025 » vòng 10
-
Sabutaroti billisse B vs Samtredia: Diễn biến chính
-
15'0-1
Joseph Amoako
-
33'Saba Geguchadze1-1
-
62'1-1Eric Hernan Barrios
-
64'Saba Geguchadze (Assist:Giorgi Gogsadze)2-1
-
73'Givi Khachidze2-1
-
84'2-1Ruben Gauto
-
85'2-1Guga Palavandishvili
-
90'Khechikashvili T.2-1
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Sabutaroti billisse B vs Samtredia: Số liệu thống kê
-
Sabutaroti billisse BSamtredia
-
6Phạt góc2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
5Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài8
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
89Pha tấn công136
-
-
50Tấn công nguy hiểm67
-
BXH VĐQG Georgia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 17 | 11 | 5 | 1 | 32 | 12 | 20 | 38 | H T B H T T |
2 | Merani Martvili | 17 | 9 | 2 | 6 | 22 | 26 | -4 | 29 | B B T B T T |
3 | FC Metalurgi Rustavi | 17 | 7 | 7 | 3 | 21 | 17 | 4 | 28 | B H T H T T |
4 | Fc Meshakhte Tkibuli | 17 | 6 | 8 | 3 | 17 | 10 | 7 | 26 | H T T T B T |
5 | FC Sioni Bolnisi | 17 | 5 | 8 | 4 | 16 | 14 | 2 | 23 | H H H H B T |
6 | Sabutaroti billisse B | 17 | 5 | 5 | 7 | 18 | 19 | -1 | 20 | T T H B H B |
7 | FC Gonio | 17 | 5 | 5 | 7 | 21 | 24 | -3 | 20 | T B B T H B |
8 | Lokomotiv Tbilisi | 17 | 4 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 19 | T T B H H B |
9 | Samtredia | 17 | 2 | 8 | 7 | 13 | 21 | -8 | 14 | H B T H H B |
10 | Dinamo Tbilisi II | 17 | 1 | 5 | 11 | 15 | 31 | -16 | 8 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation