Kết quả Samtredia vs FC Gonio, 20h00 ngày 01/06
Kết quả Samtredia vs FC Gonio
Đối đầu Samtredia vs FC Gonio
Phong độ Samtredia gần đây
Phong độ FC Gonio gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/06/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.79+0.5
0.97O 2.5
0.82U 2.5
0.941
1.75X
3.302
4.00Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
0.84O 1
0.80U 1
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Samtredia vs FC Gonio
-
Sân vận động: Erosi Manjgaladze Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Georgia 2025 » vòng 16
-
Samtredia vs FC Gonio: Diễn biến chính
-
15'Eric Hernan Barrios0-0
-
26'0-0Kakha Kakhabrishvili
-
45'Ruben Gauto (Assist:Luka Elbakidze)1-0
-
72'Alexsandro Faisca1-0
-
80'1-1
Oleg Mamasakhlisi (Assist:Irakli Komakhidze)
-
84'Guga Palavandishvili1-1
-
87'1-1Zurab Beridze
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Samtredia vs FC Gonio: Số liệu thống kê
-
SamtrediaFC Gonio
-
4Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
115Pha tấn công108
-
-
63Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Georgia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 17 | 11 | 5 | 1 | 32 | 12 | 20 | 38 | H T B H T T |
2 | Merani Martvili | 17 | 9 | 2 | 6 | 22 | 26 | -4 | 29 | B B T B T T |
3 | FC Metalurgi Rustavi | 17 | 7 | 7 | 3 | 21 | 17 | 4 | 28 | B H T H T T |
4 | Fc Meshakhte Tkibuli | 17 | 6 | 8 | 3 | 17 | 10 | 7 | 26 | H T T T B T |
5 | FC Sioni Bolnisi | 17 | 5 | 8 | 4 | 16 | 14 | 2 | 23 | H H H H B T |
6 | Sabutaroti billisse B | 17 | 5 | 5 | 7 | 18 | 19 | -1 | 20 | T T H B H B |
7 | FC Gonio | 17 | 5 | 5 | 7 | 21 | 24 | -3 | 20 | T B B T H B |
8 | Lokomotiv Tbilisi | 17 | 4 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 19 | T T B H H B |
9 | Samtredia | 17 | 2 | 8 | 7 | 13 | 21 | -8 | 14 | H B T H H B |
10 | Dinamo Tbilisi II | 17 | 1 | 5 | 11 | 15 | 31 | -16 | 8 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation