Kết quả Lokomotiv Astana vs Tobol Kostanai, 21h00 ngày 10/05
Kết quả Lokomotiv Astana vs Tobol Kostanai
Đối đầu Lokomotiv Astana vs Tobol Kostanai
Phong độ Lokomotiv Astana gần đây
Phong độ Tobol Kostanai gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.94+0.75
0.94O 2.25
0.84U 2.25
1.021
1.85X
3.302
3.80Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.04O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lokomotiv Astana vs Tobol Kostanai
-
Sân vận động: Astana Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG Kazakhstan 2025 » vòng 8
-
Lokomotiv Astana vs Tobol Kostanai: Diễn biến chính
-
8'0-1
Ahmed El Messaoudi (Assist:Zhaslan Zhumashev)
-
16'0-2
Nikolay Signevich (Assist:Nauryzbek Zhagorov)
-
34'0-2Pape Alioune Ndiaye
-
37'0-3
Nikolay Signevich (Assist:Ahmed El Messaoudi)
-
48'0-3Victor Braga
-
67'Max Ebong Ngome0-3
-
86'Geoffrey Chinedu Charles (Assist:Max Ebong Ngome)1-3
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
Lokomotiv Astana vs Tobol Kostanai: Số liệu thống kê
-
Lokomotiv AstanaTobol Kostanai
-
7Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút17
-
-
5Sút trúng cầu môn11
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
86Pha tấn công78
-
-
57Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Kazakhstan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Aktobe Lento | 11 | 8 | 1 | 2 | 19 | 8 | 11 | 25 | T T T T T B |
2 | Lokomotiv Astana | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 10 | 11 | 24 | T T H B T T |
3 | FC Kairat Almaty | 11 | 7 | 2 | 2 | 24 | 9 | 15 | 23 | H T T T B B |
4 | Tobol Kostanai | 9 | 6 | 2 | 1 | 14 | 6 | 8 | 20 | T T B T T T |
5 | FK Yelimay Semey | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 7 | 6 | 17 | T T B B T H |
6 | Okzhetpes | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 12 | 2 | 17 | T H T T B T |
7 | Ordabasy | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 8 | 2 | 14 | B T T T T B |
8 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 12 | -1 | 13 | T T B T H H |
9 | Turan Turkistan | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 11 | -1 | 11 | H B H T B B |
10 | Kaisar Kyzylorda | 11 | 2 | 4 | 5 | 9 | 19 | -10 | 10 | B H B B T T |
11 | FC Zhetysu Taldykorgan | 10 | 1 | 5 | 4 | 5 | 13 | -8 | 8 | B B H B H T |
12 | Zhenis | 10 | 0 | 6 | 4 | 5 | 10 | -5 | 6 | B H B B H B |
13 | Ulytau Zhezkazgan | 10 | 1 | 2 | 7 | 4 | 16 | -12 | 5 | B B B B B T |
14 | FK Atyrau | 12 | 1 | 1 | 10 | 9 | 27 | -18 | 4 | B B B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation