Kết quả Ordabasy vs Kyzylzhar Petropavlovsk, 19h00 ngày 30/03
Kết quả Ordabasy vs Kyzylzhar Petropavlovsk
Phong độ Ordabasy gần đây
Phong độ Kyzylzhar Petropavlovsk gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.02+0.75
0.82O 2.25
1.05U 2.25
0.771
1.65X
3.502
4.40Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.85O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ordabasy vs Kyzylzhar Petropavlovsk
-
Sân vận động: Kazhymukan Munaitpasov Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Kazakhstan 2025 » vòng 3
-
Ordabasy vs Kyzylzhar Petropavlovsk: Diễn biến chính
-
56'Dario Canadija0-0
-
80'0-0Ilija Martinovic
-
83'Zhasulan Amir0-0
-
90'Ular Zhaksybayev0-0
-
90'0-0Darko Zoric
-
90'Zikrillo Sultaniyazov0-0
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
Ordabasy vs Kyzylzhar Petropavlovsk: Số liệu thống kê
-
OrdabasyKyzylzhar Petropavlovsk
-
5Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút2
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài0
-
-
70Pha tấn công38
-
-
45Tấn công nguy hiểm22
-
BXH VĐQG Kazakhstan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lokomotiv Astana | 13 | 9 | 3 | 1 | 28 | 12 | 16 | 30 | H B T T T T |
2 | FC Kairat Almaty | 13 | 8 | 3 | 2 | 28 | 12 | 16 | 27 | T T B B T H |
3 | FK Aktobe Lento | 13 | 8 | 2 | 3 | 21 | 11 | 10 | 26 | T T T B B H |
4 | Tobol Kostanai | 11 | 7 | 3 | 1 | 20 | 7 | 13 | 24 | B T T T T H |
5 | Okzhetpes | 12 | 6 | 2 | 4 | 19 | 19 | 0 | 20 | T T B T T B |
6 | FK Yelimay Semey | 12 | 5 | 3 | 4 | 14 | 10 | 4 | 18 | B B T H B H |
7 | Ordabasy | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 11 | 2 | 16 | T T T B H H |
8 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 12 | 3 | 5 | 4 | 14 | 16 | -2 | 14 | B T H H B H |
9 | Kaisar Kyzylorda | 13 | 2 | 6 | 5 | 12 | 22 | -10 | 12 | B B T T H H |
10 | Turan Turkistan | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 15 | -4 | 11 | H T B B B B |
11 | Ulytau Zhezkazgan | 12 | 3 | 2 | 7 | 7 | 17 | -10 | 11 | B B B T T T |
12 | Zhenis | 12 | 1 | 7 | 4 | 9 | 12 | -3 | 10 | B B H B H T |
13 | FC Zhetysu Taldykorgan | 12 | 1 | 7 | 4 | 9 | 17 | -8 | 10 | H B H T H H |
14 | FK Atyrau | 14 | 1 | 1 | 12 | 9 | 33 | -24 | 4 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation