Kết quả FK Riteriai vs Siauliai, 23h00 ngày 11/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Lítva 2025 » vòng 20

  • FK Riteriai vs Siauliai: Diễn biến chính

  • 20'
    0-1
    goal Milan Djokic (Assist:Daniel Romanovskij)
  • 46'
    Andrius Kaulinis  
    Jonas Usavicius  
    0-1
  • 56'
    Deimantas Rimpa  
    Simas Civilka  
    0-1
  • 59'
    0-1
     Nikita Komissarov
     Bernardo Silva
  • 63'
    Milanas Rutkovskis
    0-1
  • 69'
    Leif Estevez Fernandez
    0-1
  • 71'
    Denilson  
    Armandas Sveistrys  
    0-1
  • 78'
    0-1
     Deividas Dovydaitis
     Gabrielius Micevicius
  • 78'
    0-1
     Augustinas Klimavicius
     Milan Djokic
  • 90'
    Andrius Kaulinis
    0-1
  • 90'
    0-2
    goal Eligijus Jankauskas
  • FK Riteriai vs Siauliai: Đội hình chính và dự bị

  • FK Riteriai5-4-1
    33
    Antonio Tuta
    3
    Vukasin Bulatovic
    5
    Milanas Rutkovskis
    19
    Rokas Stanulevicius
    6
    Marin Karamarko
    50
    Matas Latvys
    24
    Jonas Usavicius
    10
    Simas Civilka
    8
    Armandas Sveistrys
    7
    Leif Estevez Fernandez
    9
    Meinardas Mikulenas
    97
    Milan Djokic
    31
    Gabrielius Micevicius
    23
    Bernardo Silva
    14
    Karolis Zebrauskas
    13
    Daniel Romanovskij
    17
    Eligijus Jankauskas
    21
    Marko Mandic
    27
    Danielius Jarasius
    4
    Martynas Dapkus
    3
    Vytas Gaspuitis
    61
    Gustas Baliutavicius
    Siauliai4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 21Tautvydas Alekna
    92Kajus Andraikenas
    98Denilson
    22Axel Galita
    13Gustas Gumbaravicius
    35Petro Harapko
    11Andrius Kaulinis
    84Daumantas Lipinskas
    17Deimantas Rimpa
    37Artsiom Samuilik
    2Nojus Stankevicius
    30Karolis Sutovicius
    Ignas Aleksandravicius 99
    Orestas Apockinas 16
    Edgaras Bierontas 50
    Deividas Dovydaitis 29
    Gustat Gestautas 51
    Grantas Jaseliunas 6
    Augustinas Klimavicius 9
    Nikita Komissarov 10
    Dominykas Kubilinskas 8
    Justas Petravicius 7
    Ugnius Vaitiekaitis 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mindaugas Cepas
  • BXH VĐQG Lítva
  • BXH bóng đá Lithuania mới nhất
  • FK Riteriai vs Siauliai: Số liệu thống kê

  • FK Riteriai
    Siauliai
  • 2
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 1
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 0
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 84
    Pha tấn công
    70
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH VĐQG Lítva 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kauno Zalgiris 20 14 4 2 41 10 31 46 H T T T T T
2 Hegelmann Litauen 20 13 1 6 35 27 8 40 H B T B T T
3 Suduva 21 10 8 3 31 19 12 38 H H T T H B
4 Siauliai 22 10 5 7 36 30 6 35 H T B T B T
5 Dziugas Telsiai 22 9 4 9 20 23 -3 31 T B T H B T
6 FK Panevezys 21 8 4 9 31 28 3 28 T B B B T T
7 FK Zalgiris Vilnius 20 7 7 6 26 24 2 28 H H B T T T
8 Banga Gargzdai 20 6 4 10 16 23 -7 22 T T B B B H
9 FK Riteriai 22 3 5 14 24 47 -23 14 B B B B H B
10 DFK Dainava Alytus 22 2 4 16 17 46 -29 10 T T B B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation