Kết quả DC United vs Atlanta United, 06h30 ngày 06/07
Kết quả DC United vs Atlanta United
Nhận định, Soi kèo DC United vs Atlanta United 6h30 ngày 6/7: Điểm tựa sân nhà
Đối đầu DC United vs Atlanta United
Phong độ DC United gần đây
Phong độ Atlanta United gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/07/202506:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.99-0
0.87O 2.75
0.87U 2.75
0.971
2.53X
3.802
2.38Hiệp 1+0
0.92-0
0.98O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu DC United vs Atlanta United
-
Sân vận động: Audi Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 21
-
DC United vs Atlanta United: Diễn biến chính
-
13'0-0Brooks Lennon
-
DC United vs Atlanta United: Đội hình chính và dự bị
-
DC United3-4-313Luis Barraza15Kye Rowles3Lucas Bartlett4Matti Peltola28David Schnegg6Boris Enow Takang23Brandon Servania12William Conner Antley7Joao Peglow20Christian Benteke8Jared Stroud19Emmanuel Latte Lath10Miguel Angel Almiron Rejala59Aleksey Miranchuk9Saba Lobjanidze28William Reilly43Mateusz Klich11Brooks Lennon21Efrain Morales44Luis Alfonso Abram Ugarelli18Pedro Miguel Santos Amador1Brad Guzan
- Đội hình dự bị
-
11Randall Leal77Hosei Kijima14Dominique Badji25Jackson Hopkins18Derek Dodson44Rida Zouhir16Garrison Tubbs1Jun-hong Kim17Jacob MurrellTristan Muyumba 8Jamal Thiare 14Luke Brennan 20Matthew Edwards 47Jayden Hibbert 42Cayman Togashi 30Noah Cobb 24Dominik Chong-Qui 50Ronald Hernandez 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rene WeilerRonny Deila
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
DC United vs Atlanta United: Số liệu thống kê
-
DC UnitedAtlanta United
-
1Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
1Tổng cú sút1
-
-
1Sút ra ngoài1
-
-
1Sút Phạt1
-
-
30%Kiểm soát bóng70%
-
-
30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
-
53Số đường chuyền130
-
-
85%Chuyền chính xác92%
-
-
1Phạm lỗi1
-
-
0Đánh đầu4
-
-
0Đánh đầu thành công2
-
-
5Rê bóng thành công4
-
-
0Đánh chặn2
-
-
2Ném biên4
-
-
1Woodwork0
-
-
5Cản phá thành công3
-
-
3Thử thách2
-
-
5Long pass11
-
-
1Pha tấn công9
-
-
1Tấn công nguy hiểm4
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 25 | 15 | 5 | 5 | 43 | 24 | 19 | 50 | B B T T H T |
2 | FC Cincinnati | 25 | 15 | 4 | 6 | 39 | 31 | 8 | 49 | T T B T T H |
3 | Nashville | 25 | 14 | 5 | 6 | 42 | 26 | 16 | 47 | T T B T T B |
4 | Columbus Crew | 25 | 12 | 8 | 5 | 41 | 36 | 5 | 44 | T H T B T B |
5 | Inter Miami CF | 22 | 12 | 6 | 4 | 49 | 34 | 15 | 42 | T T T B T H |
6 | Orlando City | 25 | 11 | 8 | 6 | 46 | 33 | 13 | 41 | B H H B T T |
7 | Charlotte FC | 25 | 12 | 2 | 11 | 43 | 39 | 4 | 38 | B H T T T T |
8 | New York City FC | 24 | 11 | 5 | 8 | 34 | 29 | 5 | 38 | B T B T H T |
9 | Chicago Fire | 24 | 10 | 5 | 9 | 45 | 40 | 5 | 35 | T B B H T T |
10 | New York Red Bulls | 25 | 9 | 6 | 10 | 39 | 36 | 3 | 33 | H H B T B B |
11 | New England Revolution | 24 | 6 | 7 | 11 | 31 | 35 | -4 | 25 | B B H B B B |
12 | Toronto FC | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 32 | -7 | 21 | T B H T B B |
13 | Atlanta United | 24 | 4 | 9 | 11 | 29 | 45 | -16 | 21 | B H H H B H |
14 | DC United | 25 | 4 | 7 | 14 | 22 | 49 | -27 | 19 | B H B B B B |
15 | Montreal Impact | 25 | 4 | 6 | 15 | 23 | 46 | -23 | 18 | T B H B B T |
1 | San Diego FC | 25 | 14 | 4 | 7 | 48 | 32 | 16 | 46 | T B T B H T |
2 | Vancouver Whitecaps | 24 | 13 | 6 | 5 | 42 | 26 | 16 | 45 | T B B T H T |
3 | Minnesota United FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 42 | 28 | 14 | 44 | H T T B H T |
4 | Seattle Sounders | 24 | 10 | 8 | 6 | 39 | 35 | 4 | 38 | T H T H T H |
5 | Portland Timbers | 24 | 10 | 7 | 7 | 33 | 32 | 1 | 37 | B T B B H T |
6 | Los Angeles FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 39 | 28 | 11 | 36 | B T T T H B |
7 | Austin FC | 23 | 9 | 6 | 8 | 21 | 26 | -5 | 33 | T T B H T T |
8 | Real Salt Lake | 24 | 9 | 4 | 11 | 26 | 30 | -4 | 31 | H T T T B T |
9 | Colorado Rapids | 25 | 8 | 6 | 11 | 31 | 39 | -8 | 30 | H B B T H B |
10 | San Jose Earthquakes | 25 | 7 | 8 | 10 | 47 | 44 | 3 | 29 | H H B H B B |
11 | Houston Dynamo | 24 | 7 | 6 | 11 | 30 | 39 | -9 | 27 | B T T B B H |
12 | FC Dallas | 24 | 6 | 7 | 11 | 35 | 45 | -10 | 25 | B B B H T B |
13 | Sporting Kansas City | 24 | 6 | 6 | 12 | 36 | 45 | -9 | 24 | T H T B H B |
14 | St. Louis City | 24 | 4 | 6 | 14 | 24 | 40 | -16 | 18 | B B B T B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 24 | 3 | 7 | 14 | 28 | 48 | -20 | 16 | B H T T B H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs