Kết quả DC United vs New York Red Bulls, 06h30 ngày 25/05
Kết quả DC United vs New York Red Bulls
Đối đầu DC United vs New York Red Bulls
Phong độ DC United gần đây
Phong độ New York Red Bulls gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/05/202506:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.86O 2.75
1.04U 2.75
0.841
2.20X
3.302
2.80Hiệp 1+0
0.80-0
1.11O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu DC United vs New York Red Bulls
-
Sân vận động: Audi Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 5
-
DC United vs New York Red Bulls: Diễn biến chính
-
DC United vs New York Red Bulls: Đội hình chính và dự bị
-
DC United3-4-2-113Luis Barraza15Kye Rowles3Lucas Bartlett16Garrison Tubbs28David Schnegg6Boris Enow Takang23Brandon Servania22Aaron Herrera7Joao Peglow77Hosei Kijima17Jacob Murrell13Eric Maxim Choupo-Moting17Cameron Harper10Emil Forsberg19Wikelman Carmona75Daniel Edelman8Peter Stroud6Kyle Duncan26Tim Parker42Alexander Hack5Omar Valencia31Carlos Miguel
- Đội hình dự bị
-
10Gabriel Pirani4Matti Peltola27Kristian Fletcher25Jackson Hopkins8Jared Stroud44Rida Zouhir12William Conner Antley18Derek Dodson1Jun-hong KimDennis Gjengaar 22Ronald Donkor 48Mohammed Sofo 37Wiktor Bogacz 7Aiden Jarvis 88Raheem Edwards 44AJ Marcucci 1Serge Ngoma 81Julian Hall 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Troy LesesneSandro Schwarz
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
DC United vs New York Red Bulls: Số liệu thống kê
-
DC UnitedNew York Red Bulls
-
0Tổng cú sút3
-
-
0Sút trúng cầu môn1
-
-
0Sút ra ngoài2
-
-
1Sút Phạt2
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
79Số đường chuyền87
-
-
81%Chuyền chính xác82%
-
-
2Phạm lỗi1
-
-
6Đánh đầu7
-
-
2Đánh đầu thành công5
-
-
1Cứu thua0
-
-
2Rê bóng thành công1
-
-
3Ném biên3
-
-
1Cản phá thành công1
-
-
1Thử thách1
-
-
4Long pass8
-
-
10Pha tấn công15
-
-
5Tấn công nguy hiểm5
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 18 | 11 | 4 | 3 | 34 | 19 | 15 | 37 | T T H T H T |
2 | FC Cincinnati | 18 | 10 | 3 | 5 | 26 | 24 | 2 | 33 | T H B H B T |
3 | Nashville | 18 | 9 | 5 | 4 | 32 | 21 | 11 | 32 | T H T H H T |
4 | Columbus Crew | 18 | 8 | 7 | 3 | 29 | 25 | 4 | 31 | H H B H B T |
5 | Orlando City | 18 | 8 | 6 | 4 | 32 | 22 | 10 | 30 | T T T B B T |
6 | Inter Miami CF | 16 | 8 | 5 | 3 | 36 | 27 | 9 | 29 | B H B H T T |
7 | New York City FC | 18 | 8 | 4 | 6 | 24 | 20 | 4 | 28 | H T T B H T |
8 | New York Red Bulls | 18 | 8 | 3 | 7 | 29 | 21 | 8 | 27 | B B T T T B |
9 | Charlotte FC | 18 | 8 | 1 | 9 | 29 | 29 | 0 | 25 | B B T B T B |
10 | Chicago Fire | 17 | 7 | 4 | 6 | 35 | 31 | 4 | 25 | T T B T T B |
11 | New England Revolution | 16 | 6 | 5 | 5 | 19 | 15 | 4 | 23 | H H H H T B |
12 | DC United | 19 | 4 | 6 | 9 | 17 | 38 | -21 | 18 | H B H T B B |
13 | Atlanta United | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 34 | -13 | 17 | H B T T B B |
14 | Toronto FC | 17 | 3 | 4 | 10 | 18 | 24 | -6 | 13 | T B T B B B |
15 | Montreal Impact | 18 | 2 | 5 | 11 | 15 | 33 | -18 | 11 | H B H B B T |
1 | Vancouver Whitecaps | 17 | 10 | 5 | 2 | 31 | 14 | 17 | 35 | H H T H T B |
2 | San Diego FC | 18 | 10 | 3 | 5 | 33 | 20 | 13 | 33 | T H T B T T |
3 | Minnesota United FC | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 20 | 8 | 30 | B T H H T B |
4 | Portland Timbers | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 24 | 4 | 30 | H H B T T H |
5 | Los Angeles FC | 16 | 7 | 5 | 4 | 30 | 23 | 7 | 26 | T H T H H T |
6 | Seattle Sounders | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 25 | 0 | 26 | B H T T B B |
7 | Austin FC | 19 | 7 | 5 | 7 | 15 | 21 | -6 | 26 | H H H B T T |
8 | San Jose Earthquakes | 18 | 6 | 5 | 7 | 35 | 29 | 6 | 23 | H H H T B H |
9 | Colorado Rapids | 18 | 6 | 4 | 8 | 18 | 25 | -7 | 22 | B T T B B B |
10 | FC Dallas | 17 | 5 | 6 | 6 | 22 | 28 | -6 | 21 | H B B H H T |
11 | Houston Dynamo | 18 | 5 | 5 | 8 | 23 | 28 | -5 | 20 | T T H T B B |
12 | Real Salt Lake | 18 | 5 | 3 | 10 | 18 | 25 | -7 | 18 | H B B H B T |
13 | Sporting Kansas City | 18 | 4 | 4 | 10 | 28 | 35 | -7 | 16 | H H H T B B |
14 | St. Louis City | 18 | 3 | 6 | 9 | 17 | 26 | -9 | 15 | H B B T B H |
15 | Los Angeles Galaxy | 18 | 1 | 5 | 12 | 18 | 39 | -21 | 8 | B H B B T H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs