Kết quả New England Revolution vs San Jose Earthquakes, 06h30 ngày 18/05
Kết quả New England Revolution vs San Jose Earthquakes
Đối đầu New England Revolution vs San Jose Earthquakes
Phong độ New England Revolution gần đây
Phong độ San Jose Earthquakes gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/05/202506:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.90O 3
1.05U 3
0.831
1.99X
3.802
3.20Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.79O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu New England Revolution vs San Jose Earthquakes
-
Sân vận động: Gillette Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 5
-
New England Revolution vs San Jose Earthquakes: Diễn biến chính
-
New England Revolution vs San Jose Earthquakes: Đội hình chính và dự bị
-
New England Revolution3-4-1-231Aljaz Ivacic4Tanner Beason2Mamadou Fofana3Brayan Ceballos25Peyton Miller8Matt Polster80Alhassan Yusuf12Ilay Feingold10Carles Gil de Pareja Vicent17Ignatius Kpene Ganago9Leonardo Campana Romero3Paul Marie19Preston Judd7Amahl Pellegrino24Nick Lima20Nick Fernandez14Mark Anthony Kaye2Jamar Ricketts25Max Floriani5Daniel Munie18Reid Roberts42Daniel
- Đội hình dự bị
-
37Maximiliano Urruti Mussa7Tomas Chancalay15Brandon Bye11Luis Mario Diaz Espinoza14Jackson Yueill88Andrew Farrell24Alex Bono16Wyatt Omsberg5Keegan HughesOusseni Bouda 11DeJuan Jones 22Earl Edwards 36Beau Leroux 34Josef Martinez 17Hernan Lopez Munoz 23Ian Harkes 6David Romney 12Benjamin Kikanovic 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Caleb PorterBruce Arena
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
New England Revolution vs San Jose Earthquakes: Số liệu thống kê
-
New England RevolutionSan Jose Earthquakes
-
1Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Tổng cú sút1
-
-
0Sút ra ngoài1
-
-
2Sút Phạt2
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
77Số đường chuyền84
-
-
74%Chuyền chính xác74%
-
-
2Phạm lỗi2
-
-
1Việt vị0
-
-
6Đánh đầu6
-
-
3Đánh đầu thành công3
-
-
4Rê bóng thành công4
-
-
0Đánh chặn2
-
-
8Ném biên1
-
-
3Cản phá thành công4
-
-
1Thử thách6
-
-
5Long pass4
-
-
15Pha tấn công8
-
-
7Tấn công nguy hiểm7
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 15 | 9 | 3 | 3 | 30 | 17 | 13 | 30 | T T H T T H |
2 | FC Cincinnati | 14 | 9 | 2 | 3 | 19 | 15 | 4 | 29 | T T B T T H |
3 | Nashville | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 17 | 9 | 27 | T H T T H T |
4 | Orlando City | 15 | 7 | 6 | 2 | 28 | 16 | 12 | 27 | T H H T T T |
5 | Columbus Crew | 15 | 7 | 6 | 2 | 24 | 17 | 7 | 27 | T T H H H B |
6 | Inter Miami CF | 14 | 6 | 5 | 3 | 27 | 24 | 3 | 23 | B T B H B H |
7 | Charlotte FC | 15 | 7 | 1 | 7 | 24 | 23 | 1 | 22 | B B B B B T |
8 | New York Red Bulls | 15 | 6 | 3 | 6 | 22 | 17 | 5 | 21 | T B T B B T |
9 | New York City FC | 14 | 6 | 3 | 5 | 15 | 14 | 1 | 21 | B T T B H T |
10 | New England Revolution | 13 | 5 | 4 | 4 | 15 | 13 | 2 | 19 | T T T H H H |
11 | Chicago Fire | 13 | 5 | 4 | 4 | 24 | 24 | 0 | 19 | H B B H T T |
12 | DC United | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 27 | -14 | 14 | B T B H H B |
13 | Toronto FC | 15 | 3 | 4 | 8 | 17 | 20 | -3 | 13 | B B T B T B |
14 | Atlanta United | 14 | 2 | 5 | 7 | 14 | 24 | -10 | 11 | B B H B H B |
15 | Montreal Impact | 15 | 1 | 5 | 9 | 10 | 25 | -15 | 8 | B B T H B H |
1 | Vancouver Whitecaps | 14 | 9 | 4 | 1 | 27 | 12 | 15 | 31 | H T T H H T |
2 | San Diego FC | 15 | 8 | 3 | 4 | 27 | 17 | 10 | 27 | B T T T H T |
3 | Minnesota United FC | 15 | 7 | 5 | 3 | 23 | 14 | 9 | 26 | B T T B T H |
4 | Los Angeles FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 27 | 22 | 5 | 23 | H T H T H H |
5 | Seattle Sounders | 15 | 6 | 5 | 4 | 22 | 19 | 3 | 23 | H T T B H T |
6 | Portland Timbers | 15 | 6 | 5 | 4 | 23 | 21 | 2 | 23 | T B T H H B |
7 | Colorado Rapids | 15 | 6 | 4 | 5 | 17 | 20 | -3 | 22 | H B B B T T |
8 | San Jose Earthquakes | 15 | 5 | 4 | 6 | 32 | 26 | 6 | 19 | B T T H H H |
9 | Austin FC | 15 | 5 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 19 | B B B H H H |
10 | Houston Dynamo | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 22 | -4 | 17 | T B B T T H |
11 | FC Dallas | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 23 | -8 | 16 | H T B H B B |
12 | Real Salt Lake | 15 | 4 | 2 | 9 | 15 | 22 | -7 | 14 | T B H H B B |
13 | Sporting Kansas City | 15 | 3 | 4 | 8 | 22 | 27 | -5 | 13 | B T B H H H |
14 | St. Louis City | 15 | 2 | 5 | 8 | 11 | 20 | -9 | 11 | H B B H B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 15 | 0 | 4 | 11 | 13 | 35 | -22 | 4 | B B B B H B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs