Kết quả DC United vs New England Revolution, 06h30 ngày 29/05
Kết quả DC United vs New England Revolution
Đối đầu DC United vs New England Revolution
Phong độ DC United gần đây
Phong độ New England Revolution gần đây
-
Thứ năm, Ngày 29/05/202506:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.86O 2.75
0.76U 2.75
0.911
2.09X
3.452
3.10Hiệp 1+0
0.77-0
1.14O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu DC United vs New England Revolution
-
Sân vận động: Audi Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 16
-
DC United vs New England Revolution: Diễn biến chính
-
DC United vs New England Revolution: Đội hình chính và dự bị
-
DC United3-4-2-113Luis Barraza15Kye Rowles3Lucas Bartlett22Aaron Herrera12William Conner Antley6Boris Enow Takang23Brandon Servania18Derek Dodson7Joao Peglow77Hosei Kijima17Jacob Murrell17Ignatius Kpene Ganago7Tomas Chancalay10Carles Gil de Pareja Vicent15Brandon Bye8Matt Polster80Alhassan Yusuf12Ilay Feingold2Mamadou Fofana16Wyatt Omsberg4Tanner Beason31Aljaz Ivacic
- Đội hình dự bị
-
28David Schnegg10Gabriel Pirani11Randall Leal27Kristian Fletcher8Jared Stroud44Rida Zouhir4Matti Peltola24Jordan Farr16Garrison TubbsMaximiliano Urruti Mussa 37Peyton Miller 25Luis Mario Diaz Espinoza 11Jackson Yueill 14Andrew Farrell 88Alex Bono 24Donovan Parisian 33Eric Klein 38Keegan Hughes 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Troy LesesneCaleb Porter
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
DC United vs New England Revolution: Số liệu thống kê
-
DC UnitedNew England Revolution
-
1Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
6Tổng cú sút3
-
-
4Sút trúng cầu môn0
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút2
-
-
0Sút Phạt3
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
57Số đường chuyền117
-
-
65%Chuyền chính xác85%
-
-
3Phạm lỗi0
-
-
4Đánh đầu6
-
-
2Đánh đầu thành công3
-
-
0Cứu thua1
-
-
3Rê bóng thành công2
-
-
1Đánh chặn1
-
-
1Ném biên4
-
-
3Cản phá thành công0
-
-
1Thử thách1
-
-
2Long pass7
-
-
15Pha tấn công21
-
-
9Tấn công nguy hiểm3
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 18 | 11 | 4 | 3 | 34 | 19 | 15 | 37 | T T H T H T |
2 | FC Cincinnati | 18 | 10 | 3 | 5 | 26 | 24 | 2 | 33 | T H B H B T |
3 | Nashville | 18 | 9 | 5 | 4 | 32 | 21 | 11 | 32 | T H T H H T |
4 | Columbus Crew | 18 | 8 | 7 | 3 | 29 | 25 | 4 | 31 | H H B H B T |
5 | Orlando City | 18 | 8 | 6 | 4 | 32 | 22 | 10 | 30 | T T T B B T |
6 | Inter Miami CF | 16 | 8 | 5 | 3 | 36 | 27 | 9 | 29 | B H B H T T |
7 | New York City FC | 18 | 8 | 4 | 6 | 24 | 20 | 4 | 28 | H T T B H T |
8 | New York Red Bulls | 18 | 8 | 3 | 7 | 29 | 21 | 8 | 27 | B B T T T B |
9 | Charlotte FC | 18 | 8 | 1 | 9 | 29 | 29 | 0 | 25 | B B T B T B |
10 | Chicago Fire | 17 | 7 | 4 | 6 | 35 | 31 | 4 | 25 | T T B T T B |
11 | New England Revolution | 16 | 6 | 5 | 5 | 19 | 15 | 4 | 23 | H H H H T B |
12 | DC United | 19 | 4 | 6 | 9 | 17 | 38 | -21 | 18 | H B H T B B |
13 | Atlanta United | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 34 | -13 | 17 | H B T T B B |
14 | Toronto FC | 17 | 3 | 4 | 10 | 18 | 24 | -6 | 13 | T B T B B B |
15 | Montreal Impact | 18 | 2 | 5 | 11 | 15 | 33 | -18 | 11 | H B H B B T |
1 | Vancouver Whitecaps | 17 | 10 | 5 | 2 | 31 | 14 | 17 | 35 | H H T H T B |
2 | San Diego FC | 18 | 10 | 3 | 5 | 33 | 20 | 13 | 33 | T H T B T T |
3 | Minnesota United FC | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 20 | 8 | 30 | B T H H T B |
4 | Portland Timbers | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 24 | 4 | 30 | H H B T T H |
5 | Los Angeles FC | 16 | 7 | 5 | 4 | 30 | 23 | 7 | 26 | T H T H H T |
6 | Seattle Sounders | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 25 | 0 | 26 | B H T T B B |
7 | Austin FC | 19 | 7 | 5 | 7 | 15 | 21 | -6 | 26 | H H H B T T |
8 | San Jose Earthquakes | 18 | 6 | 5 | 7 | 35 | 29 | 6 | 23 | H H H T B H |
9 | Colorado Rapids | 18 | 6 | 4 | 8 | 18 | 25 | -7 | 22 | B T T B B B |
10 | FC Dallas | 17 | 5 | 6 | 6 | 22 | 28 | -6 | 21 | H B B H H T |
11 | Houston Dynamo | 18 | 5 | 5 | 8 | 23 | 28 | -5 | 20 | T T H T B B |
12 | Real Salt Lake | 18 | 5 | 3 | 10 | 18 | 25 | -7 | 18 | H B B H B T |
13 | Sporting Kansas City | 18 | 4 | 4 | 10 | 28 | 35 | -7 | 16 | H H H T B B |
14 | St. Louis City | 18 | 3 | 6 | 9 | 17 | 26 | -9 | 15 | H B B T B H |
15 | Los Angeles Galaxy | 18 | 1 | 5 | 12 | 18 | 39 | -21 | 8 | B H B B T H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs