Kết quả Orlando City vs Chicago Fire, 06h40 ngày 01/06
Kết quả Orlando City vs Chicago Fire
Đối đầu Orlando City vs Chicago Fire
Phong độ Orlando City gần đây
Phong độ Chicago Fire gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/06/202506:40
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
1.00O 3
0.88U 3
0.961
1.62X
4.002
4.80Hiệp 1-0.25
0.87+0.25
1.03O 1.25
1.02U 1.25
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Orlando City vs Chicago Fire
-
Sân vận động: Inter&Co Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 17
-
Orlando City vs Chicago Fire: Diễn biến chính
-
5'0-1
Philip Zinckernagel (Assist:Mauricio Pineda)
-
Orlando City vs Chicago Fire: Đội hình chính và dự bị
-
Orlando City4-4-21Pedro Gallese4David Brekalo6Robin Jansson15Rodrigo Schlegel30Alexander Freeman77Iván Angulo20Eduard Andres Atuesta Velasco35Joran Gerbet87Marco Pasalic9Luis Fernando Muriel Fruto10Martin Ezequiel Ojeda11Philip Zinckernagel9Hugo Cuypers19Jonathan Bamba6Rominigue Kouame22Mauricio Pineda35Sergio Oregel24Jonathan Dean38Christopher Cupps3Jack Elliott15Andrew Gutman1Chris Brady
- Đội hình dự bị
-
7Ramiro Enrique3Rafael Lucas Cardoso dos Santos65Gustavo Caraballo17Dagur Dan Thorhallsson24Kyle Smith68Thomas Williams96Zakaria Taifi12Javier Otero23Shak MohammedLeonardo Barroso 2Maren Haile-Selassie 7Omar Gonzalez 34Kellyn Acosta 23Tom Barlow 12Omari Glasgow 26Jeffrey Joseph Gal 25Samuel Williams 47Dje D'Avilla 42
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Oscar ParejaGregg Berhalter
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Orlando City vs Chicago Fire: Số liệu thống kê
-
Orlando CityChicago Fire
-
2Tổng cú sút2
-
-
0Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút ra ngoài1
-
-
1Cản sút0
-
-
0Sút Phạt1
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
89Số đường chuyền116
-
-
88%Chuyền chính xác90%
-
-
1Phạm lỗi0
-
-
2Đánh đầu2
-
-
0Đánh đầu thành công2
-
-
3Rê bóng thành công6
-
-
1Đánh chặn2
-
-
4Ném biên1
-
-
1Cản phá thành công6
-
-
3Thử thách0
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
4Long pass4
-
-
17Pha tấn công19
-
-
7Tấn công nguy hiểm2
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 17 | 10 | 4 | 3 | 32 | 18 | 14 | 34 | H T T H T H |
2 | FC Cincinnati | 17 | 9 | 3 | 5 | 25 | 24 | 1 | 30 | T T H B H B |
3 | Inter Miami CF | 16 | 8 | 5 | 3 | 36 | 27 | 9 | 29 | B H B H T T |
4 | Nashville | 17 | 8 | 5 | 4 | 30 | 21 | 9 | 29 | T T H T H H |
5 | New York City FC | 18 | 8 | 4 | 6 | 24 | 20 | 4 | 28 | H T T B H T |
6 | Columbus Crew | 17 | 7 | 7 | 3 | 27 | 24 | 3 | 28 | H H H B H B |
7 | New York Red Bulls | 17 | 8 | 3 | 6 | 28 | 19 | 9 | 27 | T B B T T T |
8 | Orlando City | 17 | 7 | 6 | 4 | 31 | 22 | 9 | 27 | H T T T B B |
9 | Charlotte FC | 17 | 8 | 1 | 8 | 28 | 27 | 1 | 25 | B B B T B T |
10 | Chicago Fire | 16 | 7 | 4 | 5 | 35 | 29 | 6 | 25 | H T T B T T |
11 | New England Revolution | 15 | 6 | 5 | 4 | 19 | 14 | 5 | 23 | T H H H H T |
12 | DC United | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 36 | -19 | 18 | H H B H T B |
13 | Atlanta United | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 34 | -13 | 17 | H B T T B B |
14 | Toronto FC | 17 | 3 | 4 | 10 | 18 | 24 | -6 | 13 | T B T B B B |
15 | Montreal Impact | 17 | 1 | 5 | 11 | 12 | 32 | -20 | 8 | T H B H B B |
1 | Vancouver Whitecaps | 16 | 10 | 5 | 1 | 30 | 12 | 18 | 35 | T H H T H T |
2 | San Diego FC | 17 | 9 | 3 | 5 | 29 | 18 | 11 | 30 | T T H T B T |
3 | Minnesota United FC | 17 | 8 | 6 | 3 | 26 | 16 | 10 | 30 | T B T H H T |
4 | Portland Timbers | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 24 | 4 | 30 | H H B T T H |
5 | Los Angeles FC | 16 | 7 | 5 | 4 | 30 | 23 | 7 | 26 | T H T H H T |
6 | Seattle Sounders | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 25 | 0 | 26 | B H T T B B |
7 | San Jose Earthquakes | 18 | 6 | 5 | 7 | 35 | 29 | 6 | 23 | H H H T B H |
8 | Austin FC | 18 | 6 | 5 | 7 | 13 | 20 | -7 | 23 | H H H H B T |
9 | Colorado Rapids | 17 | 6 | 4 | 7 | 18 | 24 | -6 | 22 | B B T T B B |
10 | Houston Dynamo | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 25 | -3 | 20 | B T T H T B |
11 | FC Dallas | 16 | 4 | 6 | 6 | 18 | 26 | -8 | 18 | B H B B H H |
12 | Sporting Kansas City | 17 | 4 | 4 | 9 | 26 | 31 | -5 | 16 | B H H H T B |
13 | Real Salt Lake | 17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 25 | -9 | 15 | H H B B H B |
14 | St. Louis City | 17 | 3 | 5 | 9 | 14 | 23 | -9 | 14 | B H B B T B |
15 | Los Angeles Galaxy | 17 | 1 | 4 | 12 | 15 | 36 | -21 | 7 | B B H B B T |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs