Kết quả New York City FC vs Atlanta United, 06h30 ngày 13/06
Kết quả New York City FC vs Atlanta United
Nhận định, Soi kèo New York City vs Atlanta United 6h30 ngày 13/6: Phá dớp thành công
Đối đầu New York City FC vs Atlanta United
Phong độ New York City FC gần đây
Phong độ Atlanta United gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 13/06/202506:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.99+0.5
0.91O 2.75
0.81U 2.75
1.031
1.95X
3.602
3.60Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.80O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu New York City FC vs Atlanta United
-
Sân vận động: Yankee Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 18
-
New York City FC vs Atlanta United: Diễn biến chính
-
New York City FC vs Atlanta United: Đội hình chính và dự bị
-
New York City FC4-2-3-130Tomas Romero5Birk Risa80Justin Haak13Thiago Martins Bueno19Strahinja Tanasijevic10Maximiliano Moralez8Andres Perea17Hannes Wolf11Julian Fernandez26Agustin Ojeda9Monsef Bakrar14Jamal Thiare9Saba Lobjanidze59Aleksey Miranchuk28William Reilly43Mateusz Klich11Brooks Lennon47Matthew Edwards3Derrick Williams2Ronald Hernandez18Pedro Miguel Santos Amador1Brad Guzan
- Đội hình dự bị
-
99Seymour Garfield Reid24Tayvon Gray22Kevin OToole2Nico Cavallo32Jonathan Shore18Greg Ranjitsingh23Max Murray38Andrew Baiera29Maximo CarrizoLuis Alfonso Abram Ugarelli 44Noah Cobb 24Luke Brennan 20Nykolas Sessock 66Emmanuel Latte Lath 19Jayden Hibbert 42Miguel Angel Almiron Rejala 10Efrain Morales 21Cooper Sanchez 48
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pascal JansenRonny Deila
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
New York City FC vs Atlanta United: Số liệu thống kê
-
New York City FCAtlanta United
-
4Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Tổng cú sút0
-
-
1Sút ra ngoài0
-
-
1Cản sút0
-
-
1Sút Phạt0
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
117Số đường chuyền59
-
-
85%Chuyền chính xác73%
-
-
0Phạm lỗi1
-
-
2Đánh đầu0
-
-
1Đánh đầu thành công0
-
-
2Rê bóng thành công3
-
-
1Đánh chặn0
-
-
5Ném biên4
-
-
2Cản phá thành công3
-
-
1Thử thách1
-
-
6Long pass3
-
-
26Pha tấn công9
-
-
8Tấn công nguy hiểm4
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 18 | 11 | 4 | 3 | 34 | 19 | 15 | 37 | T T H T H T |
2 | FC Cincinnati | 18 | 10 | 3 | 5 | 26 | 24 | 2 | 33 | T H B H B T |
3 | Nashville | 18 | 9 | 5 | 4 | 32 | 21 | 11 | 32 | T H T H H T |
4 | Columbus Crew | 18 | 8 | 7 | 3 | 29 | 25 | 4 | 31 | H H B H B T |
5 | Orlando City | 18 | 8 | 6 | 4 | 32 | 22 | 10 | 30 | T T T B B T |
6 | Inter Miami CF | 16 | 8 | 5 | 3 | 36 | 27 | 9 | 29 | B H B H T T |
7 | New York City FC | 18 | 8 | 4 | 6 | 24 | 20 | 4 | 28 | H T T B H T |
8 | New York Red Bulls | 18 | 8 | 3 | 7 | 29 | 21 | 8 | 27 | B B T T T B |
9 | Charlotte FC | 18 | 8 | 1 | 9 | 29 | 29 | 0 | 25 | B B T B T B |
10 | Chicago Fire | 17 | 7 | 4 | 6 | 35 | 31 | 4 | 25 | T T B T T B |
11 | New England Revolution | 16 | 6 | 5 | 5 | 19 | 15 | 4 | 23 | H H H H T B |
12 | DC United | 19 | 4 | 6 | 9 | 17 | 38 | -21 | 18 | H B H T B B |
13 | Atlanta United | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 34 | -13 | 17 | H B T T B B |
14 | Toronto FC | 17 | 3 | 4 | 10 | 18 | 24 | -6 | 13 | T B T B B B |
15 | Montreal Impact | 18 | 2 | 5 | 11 | 15 | 33 | -18 | 11 | H B H B B T |
1 | Vancouver Whitecaps | 17 | 10 | 5 | 2 | 31 | 14 | 17 | 35 | H H T H T B |
2 | San Diego FC | 18 | 10 | 3 | 5 | 33 | 20 | 13 | 33 | T H T B T T |
3 | Minnesota United FC | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 20 | 8 | 30 | B T H H T B |
4 | Portland Timbers | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 24 | 4 | 30 | H H B T T H |
5 | Los Angeles FC | 16 | 7 | 5 | 4 | 30 | 23 | 7 | 26 | T H T H H T |
6 | Seattle Sounders | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 25 | 0 | 26 | B H T T B B |
7 | Austin FC | 19 | 7 | 5 | 7 | 15 | 21 | -6 | 26 | H H H B T T |
8 | San Jose Earthquakes | 18 | 6 | 5 | 7 | 35 | 29 | 6 | 23 | H H H T B H |
9 | Colorado Rapids | 18 | 6 | 4 | 8 | 18 | 25 | -7 | 22 | B T T B B B |
10 | FC Dallas | 17 | 5 | 6 | 6 | 22 | 28 | -6 | 21 | H B B H H T |
11 | Houston Dynamo | 18 | 5 | 5 | 8 | 23 | 28 | -5 | 20 | T T H T B B |
12 | Real Salt Lake | 18 | 5 | 3 | 10 | 18 | 25 | -7 | 18 | H B B H B T |
13 | Sporting Kansas City | 18 | 4 | 4 | 10 | 28 | 35 | -7 | 16 | H H H T B B |
14 | St. Louis City | 18 | 3 | 6 | 9 | 17 | 26 | -9 | 15 | H B B T B H |
15 | Los Angeles Galaxy | 18 | 1 | 5 | 12 | 18 | 39 | -21 | 8 | B H B B T H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs