Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về New York City FC vs Atlanta United, 06h30 ngày 13/6
Kết quả New York City FC vs Atlanta United
Nhận định, Soi kèo New York City vs Atlanta United 6h30 ngày 13/6: Phá dớp thành công
Đối đầu New York City FC vs Atlanta United
Phong độ New York City FC gần đây
Phong độ Atlanta United gần đây
VĐQG Mỹ 2025: New York City FC vs Atlanta United
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 13/6/2025 06:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu New York City FC vs Atlanta United trước đây
-
30/03/2025Atlanta United4 - 3New York City FC1 - 1L
-
18/07/2024Atlanta United2 - 2New York City FC2 - 0D
-
07/04/2024New York City FC1 - 1Atlanta United1 - 0D
-
22/06/2023Atlanta United2 - 2New York City FC1 - 1D
-
09/04/2023New York City FC1 - 1Atlanta United0 - 0D
-
10/10/2022Atlanta United1 - 2New York City FC0 - 1W
-
04/07/2022New York City FC2 - 2Atlanta United1 - 0D
-
22/11/2021New York City FC2 - 0Atlanta United0 - 0W
-
21/10/2021Atlanta United1 - 1New York City FC1 - 0D
-
24/06/2021New York City FC1 - 0Atlanta United0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu New York City FC vs Atlanta United
- Thống kê lịch sử đối đầu New York City FC vs Atlanta United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 6 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu New York City FC vs Atlanta United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 10 | 3 | 6 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu New York City FC vs Atlanta United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
New York City FC (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
New York City FC (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận New York City FC thắng
Bại: là số trận New York City FC thua
Thắng: là số trận New York City FC thắng
Bại: là số trận New York City FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội New York City FC và Atlanta United trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 17 | 10 | 4 | 3 | 32 | 18 | 14 | 34 | H T T H T H |
2 | FC Cincinnati | 17 | 9 | 3 | 5 | 25 | 24 | 1 | 30 | T T H B H B |
3 | Inter Miami CF | 16 | 8 | 5 | 3 | 36 | 27 | 9 | 29 | B H B H T T |
4 | Nashville | 17 | 8 | 5 | 4 | 30 | 21 | 9 | 29 | T T H T H H |
5 | Columbus Crew | 17 | 7 | 7 | 3 | 27 | 24 | 3 | 28 | H H H B H B |
6 | New York Red Bulls | 17 | 8 | 3 | 6 | 28 | 19 | 9 | 27 | T B B T T T |
7 | Orlando City | 17 | 7 | 6 | 4 | 31 | 22 | 9 | 27 | H T T T B B |
8 | Charlotte FC | 17 | 8 | 1 | 8 | 28 | 27 | 1 | 25 | B B B T B T |
9 | Chicago Fire | 16 | 7 | 4 | 5 | 35 | 29 | 6 | 25 | H T T B T T |
10 | New York City FC | 17 | 7 | 4 | 6 | 20 | 20 | 0 | 25 | B H T T B H |
11 | New England Revolution | 15 | 6 | 5 | 4 | 19 | 14 | 5 | 23 | T H H H H T |
12 | DC United | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 36 | -19 | 18 | H H B H T B |
13 | Atlanta United | 17 | 4 | 5 | 8 | 21 | 30 | -9 | 17 | B H B T T B |
14 | Toronto FC | 17 | 3 | 4 | 10 | 18 | 24 | -6 | 13 | T B T B B B |
15 | Montreal Impact | 17 | 1 | 5 | 11 | 12 | 32 | -20 | 8 | T H B H B B |
1 | Vancouver Whitecaps | 16 | 10 | 5 | 1 | 30 | 12 | 18 | 35 | T H H T H T |
2 | San Diego FC | 17 | 9 | 3 | 5 | 29 | 18 | 11 | 30 | T T H T B T |
3 | Minnesota United FC | 17 | 8 | 6 | 3 | 26 | 16 | 10 | 30 | T B T H H T |
4 | Portland Timbers | 17 | 8 | 5 | 4 | 27 | 23 | 4 | 29 | T H H B T T |
5 | Los Angeles FC | 16 | 7 | 5 | 4 | 30 | 23 | 7 | 26 | T H T H H T |
6 | Seattle Sounders | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 25 | 0 | 26 | B H T T B B |
7 | Austin FC | 18 | 6 | 5 | 7 | 13 | 20 | -7 | 23 | H H H H B T |
8 | San Jose Earthquakes | 17 | 6 | 4 | 7 | 34 | 28 | 6 | 22 | T H H H T B |
9 | Colorado Rapids | 17 | 6 | 4 | 7 | 18 | 24 | -6 | 22 | B B T T B B |
10 | Houston Dynamo | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 25 | -3 | 20 | B T T H T B |
11 | FC Dallas | 16 | 4 | 6 | 6 | 18 | 26 | -8 | 18 | B H B B H H |
12 | Sporting Kansas City | 17 | 4 | 4 | 9 | 26 | 31 | -5 | 16 | B H H H T B |
13 | Real Salt Lake | 17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 25 | -9 | 15 | H H B B H B |
14 | St. Louis City | 17 | 3 | 5 | 9 | 14 | 23 | -9 | 14 | B H B B T B |
15 | Los Angeles Galaxy | 17 | 1 | 4 | 12 | 15 | 36 | -21 | 7 | B B H B B T |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: