Kết quả Orlando City vs Portland Timbers, 06h30 ngày 25/05
Kết quả Orlando City vs Portland Timbers
Đối đầu Orlando City vs Portland Timbers
Phong độ Orlando City gần đây
Phong độ Portland Timbers gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/05/202506:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.01+0.5
0.89O 3
0.85U 3
0.991
2.05X
3.602
3.30Hiệp 1-0.25
0.75+0.25
1.09O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Orlando City vs Portland Timbers
-
Sân vận động: Inter&Co Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 5
-
Orlando City vs Portland Timbers: Diễn biến chính
-
Orlando City vs Portland Timbers: Đội hình chính và dự bị
-
Orlando City4-4-21Pedro Gallese4David Brekalo6Robin Jansson15Rodrigo Schlegel30Alexander Freeman77Iván Angulo5Cesar Araujo20Eduard Andres Atuesta Velasco87Marco Pasalic9Luis Fernando Muriel Fruto13Duncan McGuire19Kevin Kelsy30Santiago Moreno10David Pereira Da Costa22Omir Fernandez17Cristhian Paredes24David Ayala29Juan David Mosquera20Finn Surman13Dario Zuparic27Jimer Fory16Maxime Crepeau
- Đội hình dự bị
-
10Martin Ezequiel Ojeda7Ramiro Enrique24Kyle Smith35Joran Gerbet17Dagur Dan Thorhallsson3Rafael Lucas Cardoso dos Santos96Zakaria Taifi12Javier Otero23Shak MohammedClaudio Bravo 5Felipe Andres Mora Aliaga 9Ariel Lassiter 7Antony Alves Santos 11Kamal Miller 4Julio Ortiz 80Trey Muse 25Eric Miller 15Ian Smith 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Oscar ParejaPhilip Neville
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Orlando City vs Portland Timbers: Số liệu thống kê
-
Orlando CityPortland Timbers
-
1Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
7Tổng cú sút0
-
-
3Sút trúng cầu môn0
-
-
4Sút ra ngoài0
-
-
1Cản sút0
-
-
1Sút Phạt3
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
147Số đường chuyền75
-
-
88%Chuyền chính xác83%
-
-
3Phạm lỗi1
-
-
1Việt vị0
-
-
1Đánh đầu1
-
-
1Đánh đầu thành công0
-
-
0Cứu thua2
-
-
6Rê bóng thành công6
-
-
4Đánh chặn1
-
-
2Ném biên0
-
-
4Cản phá thành công1
-
-
1Thử thách3
-
-
5Long pass5
-
-
39Pha tấn công10
-
-
24Tấn công nguy hiểm4
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 17 | 10 | 4 | 3 | 32 | 18 | 14 | 34 | H T T H T H |
2 | FC Cincinnati | 17 | 9 | 3 | 5 | 25 | 24 | 1 | 30 | T T H B H B |
3 | Inter Miami CF | 16 | 8 | 5 | 3 | 36 | 27 | 9 | 29 | B H B H T T |
4 | Nashville | 17 | 8 | 5 | 4 | 30 | 21 | 9 | 29 | T T H T H H |
5 | New York City FC | 18 | 8 | 4 | 6 | 24 | 20 | 4 | 28 | H T T B H T |
6 | Columbus Crew | 17 | 7 | 7 | 3 | 27 | 24 | 3 | 28 | H H H B H B |
7 | New York Red Bulls | 17 | 8 | 3 | 6 | 28 | 19 | 9 | 27 | T B B T T T |
8 | Orlando City | 17 | 7 | 6 | 4 | 31 | 22 | 9 | 27 | H T T T B B |
9 | Charlotte FC | 17 | 8 | 1 | 8 | 28 | 27 | 1 | 25 | B B B T B T |
10 | Chicago Fire | 16 | 7 | 4 | 5 | 35 | 29 | 6 | 25 | H T T B T T |
11 | New England Revolution | 15 | 6 | 5 | 4 | 19 | 14 | 5 | 23 | T H H H H T |
12 | DC United | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 36 | -19 | 18 | H H B H T B |
13 | Atlanta United | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 34 | -13 | 17 | H B T T B B |
14 | Toronto FC | 17 | 3 | 4 | 10 | 18 | 24 | -6 | 13 | T B T B B B |
15 | Montreal Impact | 17 | 1 | 5 | 11 | 12 | 32 | -20 | 8 | T H B H B B |
1 | Vancouver Whitecaps | 16 | 10 | 5 | 1 | 30 | 12 | 18 | 35 | T H H T H T |
2 | San Diego FC | 17 | 9 | 3 | 5 | 29 | 18 | 11 | 30 | T T H T B T |
3 | Minnesota United FC | 17 | 8 | 6 | 3 | 26 | 16 | 10 | 30 | T B T H H T |
4 | Portland Timbers | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 24 | 4 | 30 | H H B T T H |
5 | Los Angeles FC | 16 | 7 | 5 | 4 | 30 | 23 | 7 | 26 | T H T H H T |
6 | Seattle Sounders | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 25 | 0 | 26 | B H T T B B |
7 | San Jose Earthquakes | 18 | 6 | 5 | 7 | 35 | 29 | 6 | 23 | H H H T B H |
8 | Austin FC | 18 | 6 | 5 | 7 | 13 | 20 | -7 | 23 | H H H H B T |
9 | Colorado Rapids | 17 | 6 | 4 | 7 | 18 | 24 | -6 | 22 | B B T T B B |
10 | Houston Dynamo | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 25 | -3 | 20 | B T T H T B |
11 | FC Dallas | 16 | 4 | 6 | 6 | 18 | 26 | -8 | 18 | B H B B H H |
12 | Sporting Kansas City | 17 | 4 | 4 | 9 | 26 | 31 | -5 | 16 | B H H H T B |
13 | Real Salt Lake | 17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 25 | -9 | 15 | H H B B H B |
14 | St. Louis City | 17 | 3 | 5 | 9 | 14 | 23 | -9 | 14 | B H B B T B |
15 | Los Angeles Galaxy | 17 | 1 | 4 | 12 | 15 | 36 | -21 | 7 | B B H B B T |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs