Kết quả San Jose Earthquakes vs Houston Dynamo, 09h30 ngày 25/05
Kết quả San Jose Earthquakes vs Houston Dynamo
Nhận định, Soi kèo San Jose Earthquakes vs Houston Dynamo 9h30 ngày 25/5: Giữ lại 3 điểm
Đối đầu San Jose Earthquakes vs Houston Dynamo
Phong độ San Jose Earthquakes gần đây
Phong độ Houston Dynamo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/05/202509:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.87O 2.75
0.77U 2.75
0.901
2.00X
3.502
3.50Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.75O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu San Jose Earthquakes vs Houston Dynamo
-
Sân vận động: Avaya Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 5
-
San Jose Earthquakes vs Houston Dynamo: Diễn biến chính
-
31'0-1
Ezequiel Ponce (Assist:Griffin Dorsey)
-
50'0-2
Felipe de Andrade Vieira
-
53'0-2Ezequiel Ponce
-
64'Preston Judd
Hernan Lopez Munoz0-2 -
65'0-2Sebastian Kowalczyk
Ezequiel Ponce -
66'Preston Judd (Assist:DeJuan Jones)1-2
-
72'Preston Judd (Assist:Ian Harkes)2-2
-
76'Daniel Munie (Assist:Ian Harkes)3-2
-
78'3-2Franco Nicolas Escobar
Felipe de Andrade Vieira -
78'Ousseni Bouda
Josef Martinez3-2 -
78'Mark Anthony Kaye
Beau Leroux3-2 -
83'3-2Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez
Brooklyn Raines -
83'3-2Olutoyosi Tajudeen Olusanya
Amine Bassi -
87'Reid Roberts
Vitor Costa de Brito3-2 -
87'Nick Lima
DeJuan Jones3-2 -
89'3-2Pablo Ortiz
-
89'Preston Judd3-2
-
90'Reid Roberts3-2
-
90'3-3
Griffin Dorsey (Assist:Franco Nicolas Escobar)
-
San Jose Earthquakes vs Houston Dynamo: Đội hình chính và dự bị
-
San Jose Earthquakes3-4-2-136Earl Edwards12David Romney5Daniel Munie25Max Floriani94Vitor Costa de Brito6Ian Harkes34Beau Leroux22DeJuan Jones23Hernan Lopez Munoz10Cristian Espinoza17Josef Martinez10Ezequiel Ponce21Jack McGlynn8Amine Bassi9Ondrej Lingr6Artur35Brooklyn Raines25Griffin Dorsey24Obafemi Awodesu22Pablo Ortiz36Felipe de Andrade Vieira31Jonathan Bond
- Đội hình dự bị
-
11Ousseni Bouda14Mark Anthony Kaye24Nick Lima19Preston Judd18Reid Roberts3Paul Marie7Amahl Pellegrino28Benjamin Kikanovic97Luca UlrichFranco Nicolas Escobar 2Sebastian Kowalczyk 27Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez 20Olutoyosi Tajudeen Olusanya 12Ethan Bartlow 4Jimmy Maurer 1Erik Duenas 16Michael Halliday 23Gabriel Segal 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bruce ArenaBen Olsen
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
San Jose Earthquakes vs Houston Dynamo: Số liệu thống kê
-
San Jose EarthquakesHouston Dynamo
-
11Phạt góc7
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút12
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
18Sút Phạt14
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
441Số đường chuyền342
-
-
80%Chuyền chính xác75%
-
-
14Phạm lỗi18
-
-
3Việt vị4
-
-
24Đánh đầu26
-
-
11Đánh đầu thành công14
-
-
0Cứu thua5
-
-
12Rê bóng thành công24
-
-
6Đánh chặn6
-
-
31Ném biên7
-
-
2Woodwork0
-
-
12Cản phá thành công24
-
-
13Thử thách8
-
-
3Kiến tạo thành bàn2
-
-
29Long pass20
-
-
123Pha tấn công60
-
-
51Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 15 | 9 | 3 | 3 | 30 | 17 | 13 | 30 | T T H T T H |
2 | FC Cincinnati | 14 | 9 | 2 | 3 | 19 | 15 | 4 | 29 | T T B T T H |
3 | Nashville | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 17 | 9 | 27 | T H T T H T |
4 | Orlando City | 15 | 7 | 6 | 2 | 28 | 16 | 12 | 27 | T H H T T T |
5 | Columbus Crew | 15 | 7 | 6 | 2 | 24 | 17 | 7 | 27 | T T H H H B |
6 | Inter Miami CF | 14 | 6 | 5 | 3 | 27 | 24 | 3 | 23 | B T B H B H |
7 | Charlotte FC | 15 | 7 | 1 | 7 | 24 | 23 | 1 | 22 | B B B B B T |
8 | New York Red Bulls | 15 | 6 | 3 | 6 | 22 | 17 | 5 | 21 | T B T B B T |
9 | New York City FC | 14 | 6 | 3 | 5 | 15 | 14 | 1 | 21 | B T T B H T |
10 | New England Revolution | 13 | 5 | 4 | 4 | 15 | 13 | 2 | 19 | T T T H H H |
11 | Chicago Fire | 13 | 5 | 4 | 4 | 24 | 24 | 0 | 19 | H B B H T T |
12 | DC United | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 27 | -14 | 14 | B T B H H B |
13 | Toronto FC | 15 | 3 | 4 | 8 | 17 | 20 | -3 | 13 | B B T B T B |
14 | Atlanta United | 14 | 2 | 5 | 7 | 14 | 24 | -10 | 11 | B B H B H B |
15 | Montreal Impact | 15 | 1 | 5 | 9 | 10 | 25 | -15 | 8 | B B T H B H |
1 | Vancouver Whitecaps | 14 | 9 | 4 | 1 | 27 | 12 | 15 | 31 | H T T H H T |
2 | San Diego FC | 15 | 8 | 3 | 4 | 27 | 17 | 10 | 27 | B T T T H T |
3 | Minnesota United FC | 15 | 7 | 5 | 3 | 23 | 14 | 9 | 26 | B T T B T H |
4 | Los Angeles FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 27 | 22 | 5 | 23 | H T H T H H |
5 | Seattle Sounders | 15 | 6 | 5 | 4 | 22 | 19 | 3 | 23 | H T T B H T |
6 | Portland Timbers | 15 | 6 | 5 | 4 | 23 | 21 | 2 | 23 | T B T H H B |
7 | Colorado Rapids | 15 | 6 | 4 | 5 | 17 | 20 | -3 | 22 | H B B B T T |
8 | San Jose Earthquakes | 15 | 5 | 4 | 6 | 32 | 26 | 6 | 19 | B T T H H H |
9 | Austin FC | 15 | 5 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 19 | B B B H H H |
10 | Houston Dynamo | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 22 | -4 | 17 | T B B T T H |
11 | FC Dallas | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 23 | -8 | 16 | H T B H B B |
12 | Real Salt Lake | 15 | 4 | 2 | 9 | 15 | 22 | -7 | 14 | T B H H B B |
13 | Sporting Kansas City | 15 | 3 | 4 | 8 | 22 | 27 | -5 | 13 | B T B H H H |
14 | St. Louis City | 15 | 2 | 5 | 8 | 11 | 20 | -9 | 11 | H B B H B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 15 | 0 | 4 | 11 | 13 | 35 | -22 | 4 | B B B B H B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs