Kết quả Drobak-Frogn IL vs Stabaek B, 18h00 ngày 21/04
Kết quả Drobak-Frogn IL vs Stabaek B
Đối đầu Drobak-Frogn IL vs Stabaek B
Phong độ Drobak-Frogn IL gần đây
Phong độ Stabaek B gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/04/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.85-0.75
0.91O 4
0.80U 4
0.961
3.80X
4.502
1.58Hiệp 1+0.5
0.77-0.5
1.03O 1.75
0.98U 1.75
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Drobak-Frogn IL vs Stabaek B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 4 Nauy 2025 » vòng 3
-
Drobak-Frogn IL vs Stabaek B: Diễn biến chính
-
67'Anders Solvang1-0
-
82'1-0
-
82'1-0
- BXH Hạng 4 Nauy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Drobak-Frogn IL vs Stabaek B: Số liệu thống kê
-
Drobak-Frogn ILStabaek B
-
2Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
5Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
0Sút ra ngoài5
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
78Pha tấn công66
-
-
49Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Hạng 4 Nauy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 10 | 8 | 1 | 1 | 26 | 16 | 10 | 25 | T H T T T T |
2 | Fram Larvik | 10 | 6 | 3 | 1 | 24 | 9 | 15 | 21 | H H T T T T |
3 | Sparta Sarpsborg B | 10 | 6 | 1 | 3 | 24 | 15 | 9 | 19 | B T B T T B |
4 | Grei | 10 | 5 | 2 | 3 | 25 | 16 | 9 | 17 | T T B B T T |
5 | Orn-Horten | 10 | 5 | 2 | 3 | 22 | 14 | 8 | 17 | T H B H T T |
6 | Oppsal | 10 | 4 | 3 | 3 | 19 | 17 | 2 | 15 | T B T H H T |
7 | Lokomotiv Oslo | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 14 | 0 | 14 | H B T T H T |
8 | Stabaek B | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 17 | -3 | 14 | T T H H B B |
9 | Pors Grenland B | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 18 | -4 | 11 | B T H B B B |
10 | Fredrikstad B | 9 | 3 | 1 | 5 | 20 | 27 | -7 | 10 | T H B T B B |
11 | Odd Grenland 2 | 9 | 3 | 0 | 6 | 19 | 24 | -5 | 9 | B T B B B B |
12 | Ready | 10 | 2 | 1 | 7 | 12 | 23 | -11 | 7 | B B T T B B |
13 | Drobak-Frogn IL | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 22 | -12 | 7 | H B H B B H |
14 | Flint | 10 | 2 | 0 | 8 | 15 | 26 | -11 | 6 | B B B T B B |