Kết quả Gnistan Helsinki vs Ilves Tampere, 20h00 ngày 01/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Phần Lan 2025 » vòng 9

  • Gnistan Helsinki vs Ilves Tampere: Diễn biến chính

  • 32'
    0-0
     Felipe Aspegren
     Anton Popovitch
  • 43'
    Evgeniy Bashkirov
    0-0
  • 46'
    Gabriel Europaeus  
    Oliver Gunes  
    0-0
  • 62'
    Elmer Vauhkonen  
    Joakim Latonen  
    0-0
  • 65'
    0-0
     Vincent Ulundu
     Kalle Wallius
  • 65'
    0-0
     Roope Riski
     Teemu Hytoenen
  • 74'
    0-0
     Adeleke Akinola Akinyemi
     Lauri Ala Myllymaki
  • 82'
    0-0
    Joona Veteli
  • 87'
    0-1
    goal Oiva Jukkola (Assist:Vincent Ulundu)
  • 90'
    0-2
    goal Adeleke Akinola Akinyemi (Assist:Roope Riski)
  • 90'
    Artur Atarah  
    Armend Kabashi  
    0-2
  • Gnistan Helsinki vs Ilves Tampere: Đội hình chính và dự bị

  • Gnistan Helsinki4-4-2
    1
    Álex Craninx
    24
    Pakwo Abdoul Rachide Gnanou
    22
    Jukka Raitala
    40
    Juhani Ojala
    42
    Oludare Olufunwa
    28
    Armend Kabashi
    44
    Evgeniy Bashkirov
    30
    Oliver Gunes
    3
    Saku Heiskanen
    10
    Joakim Latonen
    9
    Didrik Hafstad
    17
    Marius Soderback
    9
    Teemu Hytoenen
    15
    Lauri Ala Myllymaki
    13
    Kalle Wallius
    7
    Joona Veteli
    14
    Anton Popovitch
    19
    Oiva Jukkola
    22
    Aapo Maenpaa
    5
    Sauli Vaisanen
    3
    Matias Rale
    1
    Otso Virtanen
    Ilves Tampere3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 20Artur Atarah
    2Benjamin Dahlstrom
    15Gabriel Europaeus
    21Elmeri Lappalainen
    25Joel Tynkkynen
    11Elmer Vauhkonen
    6Hannes Woivalin
    Adeleke Akinola Akinyemi 27
    Felipe Aspegren 42
    Jardell Kanga 30
    Faris Krkalic 12
    Ville Kumpu 24
    Tatu Miettunen 16
    Roope Riski 10
    Vincent Ulundu 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Joonas Rantanen
    Joni Lehtonen
  • BXH VĐQG Phần Lan
  • BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
  • Gnistan Helsinki vs Ilves Tampere: Số liệu thống kê

  • Gnistan Helsinki
    Ilves Tampere
  • 3
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    23
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    16
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 77
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    74
  •  
     

BXH VĐQG Phần Lan 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 KuPs 12 7 2 3 16 12 4 23 T T B B H B
2 Ilves Tampere 11 7 1 3 24 12 12 22 T B T H T T
3 Inter Turku 10 6 4 0 19 7 12 22 H H T T T H
4 HJK Helsinki 11 6 2 3 25 10 15 20 T T T T H T
5 SJK Seinajoen 12 5 3 4 20 18 2 18 B H B B H T
6 Vaasa VPS 10 5 2 3 19 15 4 17 T T H T B T
7 Gnistan Helsinki 10 4 2 4 14 16 -2 14 T T H H B T
8 FC Haka 10 3 3 4 13 15 -2 12 B B B H T H
9 IFK Mariehamn 11 3 2 6 12 25 -13 11 B H T B H B
10 Jaro 10 2 2 6 8 14 -6 8 T B H H B B
11 KTP Kotka 10 1 3 6 10 24 -14 6 B B B H H B
12 AC Oulu 11 1 2 8 13 25 -12 5 T B B H H B

Title Play-offs Relegation Play-offs