Đối đầu IFK Mariehamn vs Ilves Tampere, 22h30 ngày 27/4
Kết quả IFK Mariehamn vs Ilves Tampere
Đối đầu IFK Mariehamn vs Ilves Tampere
Phong độ IFK Mariehamn gần đây
Phong độ Ilves Tampere gần đây
VĐQG Phần Lan 2025: IFK Mariehamn vs Ilves Tampere
-
Giải đấu: VĐQG Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/4/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IFK Mariehamn vs Ilves Tampere trước đây
-
11/08/2024Ilves Tampere2 - 0IFK Mariehamn1 - 0L
-
28/04/2024IFK Mariehamn0 - 1Ilves Tampere0 - 0L
-
27/09/2023Ilves Tampere2 - 1IFK Mariehamn1 - 1L
-
15/07/2023Ilves Tampere0 - 0IFK Mariehamn0 - 0D
-
05/04/2023IFK Mariehamn1 - 1Ilves Tampere1 - 0D
-
02/10/2022Ilves Tampere2 - 3IFK Mariehamn1 - 1W
-
21/08/2022IFK Mariehamn1 - 5Ilves Tampere1 - 4L
-
15/05/2022Ilves Tampere1 - 0IFK Mariehamn0 - 0L
-
22/09/2021Ilves Tampere2 - 0IFK Mariehamn1 - 0L
-
29/08/2021IFK Mariehamn1 - 0Ilves Tampere0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu IFK Mariehamn vs Ilves Tampere
- Thống kê lịch sử đối đầu IFK Mariehamn vs Ilves Tampere: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IFK Mariehamn vs Ilves Tampere: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Phần Lan | 10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IFK Mariehamn vs Ilves Tampere: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IFK Mariehamn (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
IFK Mariehamn (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IFK Mariehamn thắng
Bại: là số trận IFK Mariehamn thua
Thắng: là số trận IFK Mariehamn thắng
Bại: là số trận IFK Mariehamn thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Phần Lan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IFK Mariehamn và Ilves Tampere trên Bảng xếp hạng của VĐQG Phần Lan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Phần Lan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SJK Seinajoen | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 12 | T T T T |
2 | Inter Turku | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 2 | 8 | 10 | H T T T |
3 | KuPs | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 10 | H T T T |
4 | Ilves Tampere | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 3 | 7 | 9 | T T T |
5 | FC Haka | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 | T B T |
6 | Vaasa VPS | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 10 | -3 | 4 | T H B B |
7 | KTP Kotka | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 10 | -5 | 4 | B H B T |
8 | HJK Helsinki | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 6 | -1 | 3 | B B B T |
9 | Jaro | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 6 | -1 | 3 | T B B B |
10 | Gnistan Helsinki | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 3 | B B T |
11 | IFK Mariehamn | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 | B T B B |
12 | AC Oulu | 5 | 0 | 0 | 5 | 6 | 14 | -8 | 0 | B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: