Kết quả JaPS vs Klubi 04 Helsinki, 22h30 ngày 13/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025 » vòng 10

  • JaPS vs Klubi 04 Helsinki: Diễn biến chính

  • 16'
    Aleksi Ristola (Assist:Keaton Isaksson) goal 
    1-0
  • 52'
    Peetu Haikonen  
    Jermu Virtanen  
    1-0
  • 57'
    1-0
     Chan Arop
     Aaron Traore
  • 58'
    1-0
     Francis Etu
     Ville Vuorinen
  • 59'
    Joona Tapani goal 
    2-0
  • 63'
    Keaton Isaksson
    2-0
  • 68'
    Omar Jama  
    Keaton Isaksson  
    2-0
  • 70'
    2-0
     Hadi Noori
     Emil Ingman
  • 70'
    2-0
     Rippon
     Adam Le Goff-Conan
  • 71'
    Peetu Haikonen
    2-0
  • 78'
    Omar Jama
    2-0
  • 82'
    Impton Soderlund  
    Aleksi Ristola  
    2-0
  • 82'
    Mosawer Ahadi  
    Ville Ahola  
    2-0
  • 85'
    Impton Soderlund
    2-0
  • 88'
    Justus Holopainen
    2-0
  • 88'
    2-0
    Stanislav Baranov
  • JaPS vs Klubi 04 Helsinki: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 18 Jermu Virtanen
    41 Julius Salo
    14 Joona Tapani
    21 Justus Holopainen
    10 Ville Ahola
    1 Janne Laiho
    9 Aleksi Ristola
    13 Aleksi Sainio
    4 Jesse Nikki
    20 Henrik Olander
    31 Keaton Isaksson
    Mitja Haapanen 89
    Johan Lietsa 98
    Antton Nylund 68
    Emil Ingman 67
    Otto Hannula 49
    Aaron Traore 73
    Stanislav Baranov 95
    Jere Kari 53
    Adam Le Goff-Conan 63
    Aaro Toivonen 52
    Ville Vuorinen 91
  • Đội hình dự bị
  • 26Mosawer Ahadi
    23Hugo Hahl
    3Peetu Haikonen
    15Daniel Hvidberg
    6Omar Jama
    22Topi Jarvinen
    30Jean Mabinda
    77Besart Mustafa
    27Impton Soderlund
    Mustafa Ameen 92
    Chan Arop 57
    Francis Etu 48
    Kaius Harden 51
    Karlo Kajanoja 94
    Hadi Noori 58
    Rippon 75
    Jussi Tanska 79
    Ilmo Toivonen 96
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jyrki Ahola
    Mika Vayrynen
  • BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan
  • BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
  • JaPS vs Klubi 04 Helsinki: Số liệu thống kê

  • JaPS
    Klubi 04 Helsinki
  • 5
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 75
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 TPS Turku 10 8 1 1 29 16 13 25 B H T T T T
2 Lahti 9 6 2 1 15 8 7 20 B T H T T T
3 Ekenas IF Fotboll 10 6 1 3 19 14 5 19 T T H B B T
4 Klubi 04 Helsinki 9 5 1 3 22 16 6 16 T T T H T B
5 PK-35 Vantaa 9 3 4 2 13 9 4 13 H T T H H B
6 JIPPO 9 2 4 3 11 13 -2 10 T H B H H B
7 JaPS 10 2 4 4 16 23 -7 10 H B H B H T
8 SJK Akatemia 10 2 3 5 15 15 0 9 B B H H T B
9 KaPa 10 1 2 7 14 32 -18 5 B T B B H B
10 SalPa 8 0 2 6 4 12 -8 2 B H B B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation