Kết quả Jyvaskyla JK vs RoPS Rovaniemi, 19h00 ngày 18/05
Kết quả Jyvaskyla JK vs RoPS Rovaniemi
Đối đầu Jyvaskyla JK vs RoPS Rovaniemi
Phong độ Jyvaskyla JK gần đây
Phong độ RoPS Rovaniemi gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/05/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.73+0.25
1.03O 3
0.78U 3
0.981
2.00X
3.602
3.10Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.89O 1.25
0.90U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jyvaskyla JK vs RoPS Rovaniemi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 4 - 0
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 6
-
Jyvaskyla JK vs RoPS Rovaniemi: Diễn biến chính
-
22'Arjan Goljahanpoor1-0
-
24'Arjan Goljahanpoor2-0
-
41'Miika Mahlamaki3-0
-
45'Arjan Goljahanpoor4-0
-
57'Alex Ciriaco4-0
-
65'Hugo Halonen4-0
-
90'Shirman Osso5-0
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
Jyvaskyla JK vs RoPS Rovaniemi: Số liệu thống kê
-
Jyvaskyla JKRoPS Rovaniemi
-
5Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
18Tổng cú sút20
-
-
9Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài15
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
70Pha tấn công87
-
-
55Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PK Keski Uusimaa | 10 | 5 | 2 | 3 | 25 | 18 | 7 | 17 | T B B H T T |
2 | Jazz Pori | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 15 | -1 | 16 | T T T B T B |
3 | Tampere United | 9 | 5 | 1 | 3 | 13 | 14 | -1 | 16 | T T T B H B |
4 | Inter Turku II | 9 | 5 | 0 | 4 | 26 | 17 | 9 | 15 | T T B T T B |
5 | OLS Oulu | 9 | 4 | 3 | 2 | 21 | 13 | 8 | 15 | T B T T T H |
6 | KPV | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 13 | 1 | 15 | H T H B B T |
7 | KuPS (Youth) | 9 | 4 | 1 | 4 | 18 | 19 | -1 | 13 | B T B B B T |
8 | EPS Espoo | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 19 | -7 | 12 | B B T B T B |
9 | Atlantis | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 21 | -9 | 12 | B B B B T T |
10 | Jyvaskyla JK | 10 | 3 | 2 | 5 | 17 | 13 | 4 | 11 | H T B T B B |
11 | MP MIKELI | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 12 | 0 | 11 | H B T T T H |
12 | RoPS Rovaniemi | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 20 | -10 | 10 | B B B H T B |