Kết quả OLS Oulu vs Jyvaskyla JK, 18h00 ngày 20/04
Kết quả OLS Oulu vs Jyvaskyla JK
Đối đầu OLS Oulu vs Jyvaskyla JK
Phong độ OLS Oulu gần đây
Phong độ Jyvaskyla JK gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.85+1.25
0.97O 3.25
0.93U 3.25
0.931
1.42X
4.332
6.25Hiệp 1-0.5
0.85+0.5
0.97O 0.5
0.20U 0.5
3.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu OLS Oulu vs Jyvaskyla JK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 2
-
OLS Oulu vs Jyvaskyla JK: Diễn biến chính
-
16'0-1
Miika Mahlamaki
-
19'0-1Jonathan Dunyin
-
25'Eemeli Raittinen1-1
-
62'Eemeli Raittinen2-1
-
65'Onni Suutari2-1
-
73'2-2
Valtteri Kangasniemi
-
89'2-2Kaarlo Rintamaki
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
OLS Oulu vs Jyvaskyla JK: Số liệu thống kê
-
OLS OuluJyvaskyla JK
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
2Tổng cú sút2
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
68Pha tấn công69
-
-
61Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PK Keski Uusimaa | 10 | 5 | 2 | 3 | 25 | 18 | 7 | 17 | T B B H T T |
2 | Jazz Pori | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 15 | -1 | 16 | T T T B T B |
3 | Tampere United | 9 | 5 | 1 | 3 | 13 | 14 | -1 | 16 | T T T B H B |
4 | Inter Turku II | 9 | 5 | 0 | 4 | 26 | 17 | 9 | 15 | T T B T T B |
5 | OLS Oulu | 9 | 4 | 3 | 2 | 21 | 13 | 8 | 15 | T B T T T H |
6 | KPV | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 13 | 1 | 15 | H T H B B T |
7 | KuPS (Youth) | 9 | 4 | 1 | 4 | 18 | 19 | -1 | 13 | B T B B B T |
8 | EPS Espoo | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 19 | -7 | 12 | B B T B T B |
9 | Atlantis | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 21 | -9 | 12 | B B B B T T |
10 | Jyvaskyla JK | 10 | 3 | 2 | 5 | 17 | 13 | 4 | 11 | H T B T B B |
11 | MP MIKELI | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 12 | 0 | 11 | H B T T T H |
12 | RoPS Rovaniemi | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 20 | -10 | 10 | B B B H T B |