Kết quả Dinamo Bucuresti vs Rapid Bucuresti, 01h00 ngày 13/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 8

  • Dinamo Bucuresti vs Rapid Bucuresti: Diễn biến chính

  • 34'
    0-0
    Tobias Christensen
  • 46'
    0-0
     Luka Gojkovic)
     Peter Ademo
  • 46'
    0-0
     Borisav Burmaz
     Elvir Koljic
  • 46'
    0-0
     Catalin Vulturar
     Jakub Hromada
  • 55'
    Kennedy Boateng
    0-0
  • 59'
    Dennis Politic  
    Alexandru Pop  
    0-0
  • 68'
    Hakim Abdallah  
    Georgi Milanov  
    0-0
  • 69'
    0-0
     Rares Pop
     Mihai Alexandru Dobre
  • 69'
    0-0
    Catalin Vulturar
  • 74'
    0-0
     Claudiu Micovschi
     Claudiu Petrila
  • 81'
    Cristian Costin  
    Maxime Sivis  
    0-0
  • 81'
    Adrian Caragea  
    Stipe Perica  
    0-0
  • 90'
    Hakim Abdallah
    0-0
  • 90'
    0-0
    Borisav Burmaz
  • Dinamo Bucuresti vs Rapid Bucuresti: Đội hình chính và dự bị

  • Dinamo Bucuresti4-3-3
    73
    Alexandru Rosca
    3
    Raul Oprut
    28
    Josue Homawoo
    4
    Kennedy Boateng
    27
    Maxime Sivis
    10
    Catalin Cirjan
    33
    Patrick Olsen
    17
    Georgi Milanov
    99
    Alexandru Pop
    18
    Stipe Perica
    9
    Astrit Seljmani
    29
    Mihai Alexandru Dobre
    95
    Elvir Koljic
    10
    Claudiu Petrila
    17
    Tobias Christensen
    14
    Jakub Hromada
    69
    Peter Ademo
    47
    Christopher Braun
    13
    Denis Ciobotariu
    21
    Cristian Ignat
    24
    Andrei Borza
    16
    Mihai Aioani
    Rapid Bucuresti4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 19Hakim Abdallah
    24Adrian Caragea
    98Cristian Costin
    1Adnan Golubovic
    5Razvan Pascalau
    23Nichita Patriche
    7Dennis Politic
    30Raul Rotund
    22casian soare
    David Ankeye 30
    Robert Badescu 3
    Borisav Burmaz 11
    Luka Gojkovic) 28
    Cristian Manea 23
    Claudiu Micovschi 7
    Razvan Philippe Onea 19
    Rares Pop 55
    Cristian Sapunaru 22
    Franz Stolz 1
    Catalin Vulturar 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ionel Gane
    Mihai Iosif
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Dinamo Bucuresti vs Rapid Bucuresti: Số liệu thống kê

  • Dinamo Bucuresti
    Rapid Bucuresti
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 25
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 20
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  •  
     
  • 601
    Số đường chuyền
    379
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    7
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 124
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 30 15 11 4 43 24 19 56 H T T T H T
2 CFR Cluj 30 14 12 4 56 32 24 54 T T H T H T
3 CS Universitatea Craiova 30 14 10 6 45 28 17 52 T T T H T B
4 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 16 52 B H T T B H
5 Dinamo Bucuresti 30 13 12 5 41 26 15 51 T H B B T T
6 Rapid Bucuresti 30 11 13 6 35 26 9 46 T H T T H B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 11 8 11 38 35 3 41 T B B T H B
8 Hermannstadt 30 11 8 11 34 40 -6 41 B H T T B T
9 Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 0 40 H H B B B T
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 -9 35 B T T B B H
11 UTA Arad 30 8 10 12 28 35 -7 34 T B T B H B
12 FC Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 -8 32 B H B B T B
13 CSM Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 -17 31 B H H H T T
14 FC Botosani 30 7 10 13 26 37 -11 31 T H B H T T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 30 7 5 18 28 47 -19 26 B B B H B B
16 Gloria Buzau 30 5 5 20 25 51 -26 20 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs