Kết quả Karlbergs BK vs Orebro Syrianska IF, 18h00 ngày 05/04
Kết quả Karlbergs BK vs Orebro Syrianska IF
Phong độ Karlbergs BK gần đây
Phong độ Orebro Syrianska IF gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.80O 3
0.92U 3
0.701
1.85X
3.502
3.40Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.79O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Karlbergs BK vs Orebro Syrianska IF
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Thụy Điển 2025 » vòng 2
-
Karlbergs BK vs Orebro Syrianska IF: Diễn biến chính
-
22'Noah Negash1-0
-
28'Kamil Dudziak2-0
-
59'Karl Ward2-0
-
60'2-1
Konrad Gustafsson
-
62'Kamil Dudziak3-1
-
76'Oliver Nilsson3-1
-
90'Koray Koc4-1
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Karlbergs BK vs Orebro Syrianska IF: Số liệu thống kê
-
Karlbergs BKOrebro Syrianska IF
-
4Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
9Tổng cú sút5
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
71Pha tấn công71
-
-
42Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby TFF | 9 | 6 | 2 | 1 | 17 | 9 | 8 | 20 | T T B T T H |
2 | IF Karlstad Fotboll | 8 | 5 | 1 | 2 | 19 | 12 | 7 | 16 | B B T T T T |
3 | Assyriska United IK | 8 | 5 | 1 | 2 | 14 | 7 | 7 | 16 | T H B T B T |
4 | Vasalunds IF | 8 | 5 | 1 | 2 | 17 | 11 | 6 | 16 | T T H B T T |
5 | Haninge | 8 | 5 | 1 | 2 | 16 | 10 | 6 | 16 | T T T T B B |
6 | Karlbergs BK | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 10 | 4 | 14 | H T B T B H |
7 | FC Stockholm Internazionale | 8 | 4 | 1 | 3 | 16 | 11 | 5 | 13 | T B B T T B |
8 | FC Arlanda | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 12 | 1 | 12 | H H B T H T |
9 | Orebro Syrianska IF | 8 | 4 | 0 | 4 | 11 | 14 | -3 | 12 | B T T B T B |
10 | AFC Eskilstuna | 8 | 2 | 4 | 2 | 11 | 11 | 0 | 10 | H H H B H B |
11 | Gefle IF | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 11 | -4 | 10 | B B T B H T |
12 | Assyriska | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 9 | 0 | 9 | B H B T B T |
13 | Enkoping | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 8 | T H B T B B |
14 | IFK Stocksund | 9 | 2 | 0 | 7 | 12 | 26 | -14 | 6 | B B T B T B |
15 | Sollentuna United | 8 | 1 | 1 | 6 | 9 | 18 | -9 | 4 | B B B T B H |
16 | Tegs SK | 8 | 1 | 1 | 6 | 6 | 17 | -11 | 4 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển