Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Aarhus AGF vs Randers FC, 00h00 ngày 26/7
Kết quả Aarhus AGF vs Randers FC
Nhận định, Soi kèo Aarhus vs Randers 00h00 ngày 26/07: Bất phân thắng bại
Đối đầu Aarhus AGF vs Randers FC
Phong độ Aarhus AGF gần đây
Phong độ Randers FC gần đây
VĐQG Đan Mạch 2025-2026: Aarhus AGF vs Randers FC
-
Giải đấu: VĐQG Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 26/7/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Aarhus AGF vs Randers FC trước đây
-
11/05/2025Aarhus AGF1 - 3Randers FC1 - 1L
-
17/04/2025Randers FC3 - 1Aarhus AGF1 - 0L
-
01/03/2025Randers FC1 - 1Aarhus AGF1 - 1D
-
28/09/2024Aarhus AGF2 - 2Randers FC1 - 1D
-
31/10/2023Aarhus AGF2 - 1Randers FC1 - 1W
-
24/09/2023Randers FC1 - 1Aarhus AGF1 - 0D
-
31/05/2023Randers FC1 - 3Aarhus AGF1 - 1W
-
04/04/2023Aarhus AGF1 - 1Randers FC1 - 1D
-
14/03/2023Randers FC1 - 2Aarhus AGF0 - 1W
-
31/07/2022Aarhus AGF0 - 0Randers FC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Aarhus AGF vs Randers FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Aarhus AGF vs Randers FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aarhus AGF vs Randers FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch | 10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aarhus AGF vs Randers FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aarhus AGF (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Aarhus AGF (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aarhus AGF thắng
Bại: là số trận Aarhus AGF thua
Thắng: là số trận Aarhus AGF thắng
Bại: là số trận Aarhus AGF thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Aarhus AGF và Randers FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch 2025-2026:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brondby IF | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | FC Copenhagen | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
3 | Nordsjaelland | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
4 | Odense BK | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | H |
5 | Midtjylland | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | H |
6 | Randers FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | Aarhus AGF | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | Sonderjyske | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Vejle | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Viborg | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
11 | Fredericia | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
12 | Silkeborg | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: