Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về SC Imbabura vs 9 de Octubre, 07h00 ngày 12/6
Kết quả SC Imbabura vs 9 de Octubre
Đối đầu SC Imbabura vs 9 de Octubre
Phong độ SC Imbabura gần đây
Phong độ 9 de Octubre gần đây
Hạng 2 Ecuador 2025: SC Imbabura vs 9 de Octubre
-
Giải đấu: Hạng 2 EcuadorMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 12/6/2025 07:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SC Imbabura vs 9 de Octubre trước đây
-
04/04/20259 de Octubre2 - 1SC Imbabura1 - 0L
-
05/10/20239 de Octubre1 - 1SC Imbabura1 - 1D
-
17/08/2023SC Imbabura2 - 19 de Octubre1 - 1W
-
15/06/20239 de Octubre4 - 2SC Imbabura3 - 1L
-
20/04/2023SC Imbabura1 - 09 de Octubre1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu SC Imbabura vs 9 de Octubre
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Imbabura vs 9 de Octubre: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Imbabura vs 9 de Octubre: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ecuador | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Imbabura vs 9 de Octubre: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SC Imbabura (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
SC Imbabura (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SC Imbabura thắng
Bại: là số trận SC Imbabura thua
Thắng: là số trận SC Imbabura thắng
Bại: là số trận SC Imbabura thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ecuador mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SC Imbabura và 9 de Octubre trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ecuador mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ecuador 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gualaceo SC | 12 | 6 | 5 | 1 | 18 | 13 | 5 | 23 | T T H T B H |
2 | Club Leones del Norte | 12 | 6 | 4 | 2 | 14 | 7 | 7 | 22 | B T T T T B |
3 | 9 de Octubre | 12 | 6 | 4 | 2 | 12 | 7 | 5 | 22 | H H T T T T |
4 | 22 de Julio | 13 | 4 | 6 | 3 | 13 | 15 | -2 | 18 | H B B T H T |
5 | Guayaquil City | 12 | 4 | 5 | 3 | 14 | 10 | 4 | 17 | H H B H T T |
6 | Cumbaya FC | 13 | 4 | 4 | 5 | 14 | 16 | -2 | 16 | B B H H B B |
7 | San Antonio(ECU) | 12 | 5 | 1 | 6 | 10 | 12 | -2 | 16 | T T B T B B |
8 | CD Vargas Torres | 13 | 2 | 8 | 3 | 16 | 14 | 2 | 14 | B T B H H H |
9 | Atletico Vinotinto | 12 | 4 | 2 | 6 | 17 | 16 | 1 | 14 | T H T B B H |
10 | CD Independiente Juniors | 12 | 3 | 4 | 5 | 11 | 17 | -6 | 13 | T H H B H T |
11 | SC Imbabura | 12 | 2 | 5 | 5 | 15 | 15 | 0 | 11 | B H B T B T |
12 | Chacaritas SC | 13 | 1 | 6 | 6 | 13 | 25 | -12 | 9 | B T B H B H |
Cập nhật: