Kết quả FC Flora Tallinn vs Levadia Tallinn, 18h30 ngày 18/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Estonia 2025 » vòng 13

  • FC Flora Tallinn vs Levadia Tallinn: Diễn biến chính

  • 4'
    Rauno Sappinen (Assist:Tristan Teevali) goal 
    1-0
  • 18'
    Evert Grünvald
    1-0
  • 19'
    1-0
    Enock Otoo
  • 41'
    1-0
    Til Mavretic
  • 46'
    Marco Lukka  
    Sander Tovstik  
    1-0
  • 55'
    1-0
    Ernest Agyiri
  • 55'
    Rauno Alliku
    1-0
  • 65'
    1-0
     Joao Pedro
     Ernest Agyiri
  • 65'
    1-0
     Bubacarr Tambedou
     Ahmad Gero
  • 68'
    Sergei Zenjov  
    Danil Kuraksin  
    1-0
  • 80'
    1-0
     Mark Oliver Roosnupp
     Richie Musaba
  • 83'
    1-0
    Bubacarr Tambedou
  • 86'
    1-0
     Robert Kirss
     Til Mavretic
  • 88'
    1-0
    Rasmus Peetson
  • 88'
    Rauno Sappinen
    1-0
  • 89'
    Andero Kaares  
    Rauno Alliku  
    1-0
  • FC Flora Tallinn vs Levadia Tallinn: Đội hình chính và dự bị

  • FC Flora Tallinn4-2-3-1
    33
    Evert Grünvald
    28
    Sander Tovstik
    23
    Mihhail Kolobov
    16
    Erko Tougjas
    26
    Kristo Hussar
    30
    Tristan Teevali
    13
    Nikita Mihhailov
    7
    Danil Kuraksin
    10
    Markus Poom
    9
    Rauno Alliku
    11
    Rauno Sappinen
    20
    Ahmad Gero
    14
    Ernest Agyiri
    11
    Mihkel Ainsalu
    19
    Richie Musaba
    33
    Enock Otoo
    7
    Edgar Tur
    6
    Rasmus Peetson
    15
    Til Mavretic
    10
    Brent Lepistu
    2
    Michael Schjonning Larsen
    1
    Oliver Ani
    Levadia Tallinn5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 29Sander Alamaa
    21Andero Kaares
    89Maksim Kalimullin
    2Nikita Kalmokov
    99Kaur Kivila
    78Mark Kukk
    4Marco Lukka
    17Gregor Roivassepp
    5Andreas Vaher
    6Robert Veering
    20Sergei Zenjov
    Daniil Abramenko 12
    Alexandre Lopes Gomes 18
    Victory Iboro 35
    Henri Jarvelaid 45
    Joao Pedro 36
    Robert Kirss 17
    Frank Liivak 23
    Mark Oliver Roosnupp 5
    Bubacarr Tambedou 9
    Tanel Tammik 4
    Aleksandr Zakarlyuka 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jürgen Henn
    Cristobal Emilio Torres Ruiz
  • BXH VĐQG Estonia
  • BXH bóng đá Estonia mới nhất
  • FC Flora Tallinn vs Levadia Tallinn: Số liệu thống kê

  • FC Flora Tallinn
    Levadia Tallinn
  • 2
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    22
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    14
  •  
     
  • 24%
    Kiểm soát bóng
    76%
  •  
     
  • 18%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    82%
  •  
     
  • 42
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    84
  •  
     

BXH VĐQG Estonia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Flora Tallinn 16 11 2 3 36 13 23 35 T T T T T B
2 Levadia Tallinn 16 11 2 3 36 14 22 35 B T B H T T
3 Nomme JK Kalju 16 11 1 4 33 16 17 34 T T T B T T
4 Trans Narva 16 10 1 5 31 19 12 31 T T T T T B
5 Paide Linnameeskond 16 9 2 5 25 13 12 29 H B H T B T
6 Parnu JK Vaprus 16 6 3 7 23 23 0 21 B B T H T T
7 Harju JK Laagri 16 4 2 10 19 34 -15 14 T B H B B B
8 Tartu JK Maag Tammeka 16 4 1 11 19 35 -16 13 B B B T B T
9 FC Kuressaare 16 4 1 11 15 31 -16 13 H T B B B B
10 JK Tallinna Kalev 16 2 1 13 12 51 -39 7 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs