Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Nomme United vs Elva, 19h00 ngày 28/6
Kết quả FC Nomme United vs Elva
Đối đầu FC Nomme United vs Elva
Phong độ FC Nomme United gần đây
Phong độ Elva gần đây
Hạng 2 Estonia 2025: FC Nomme United vs Elva
-
Giải đấu: Hạng 2 EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 28/6/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Nomme United vs Elva trước đây
-
17/04/2025Elva0 - 2FC Nomme United0 - 0W
-
12/11/2023Elva0 - 7FC Nomme United0 - 4W
-
16/09/2023FC Nomme United5 - 2Elva2 - 2W
-
29/05/2023Elva0 - 2FC Nomme United0 - 1W
-
21/04/2023FC Nomme United1 - 1Elva1 - 1D
-
08/10/2022FC Nomme United2 - 0Elva1 - 0W
-
04/07/2022Elva3 - 1FC Nomme United0 - 1L
-
22/05/2022Elva1 - 1FC Nomme United0 - 0D
-
08/03/2022FC Nomme United1 - 1Elva0 - 0D
-
20/02/2022Elva2 - 2FC Nomme United1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu FC Nomme United vs Elva
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Nomme United vs Elva: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Nomme United vs Elva: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia | 9 | 5 | 3 | 1 |
Mùa đông Estonia | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Nomme United vs Elva: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Nomme United (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
FC Nomme United (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Nomme United thắng
Bại: là số trận FC Nomme United thua
Thắng: là số trận FC Nomme United thắng
Bại: là số trận FC Nomme United thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Nomme United và Elva trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Nomme United | 15 | 12 | 1 | 2 | 46 | 10 | 36 | 37 | T H T B T T |
2 | Viimsi MRJK | 16 | 11 | 2 | 3 | 38 | 13 | 25 | 35 | T T T T T B |
3 | Elva | 16 | 9 | 5 | 2 | 35 | 23 | 12 | 32 | T H T H T T |
4 | JK Welco Elekter | 17 | 9 | 5 | 3 | 34 | 25 | 9 | 32 | H T H T B B |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 16 | 6 | 4 | 6 | 27 | 25 | 2 | 22 | B H T T T T |
6 | Flora Tallinn II | 15 | 5 | 5 | 5 | 31 | 20 | 11 | 20 | T T B B B H |
7 | Nomme JK Kalju II | 17 | 5 | 2 | 10 | 21 | 41 | -20 | 17 | B B H B T T |
8 | Tallinna FC Levadia B | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 28 | -10 | 16 | H B H H B B |
9 | JK Tallinna Kalev II | 16 | 1 | 6 | 9 | 22 | 41 | -19 | 9 | H T H B B H |
10 | Tartu JK Maag Tammeka B | 16 | 1 | 0 | 15 | 18 | 64 | -46 | 3 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: