Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Trans Narva vs FC Flora Tallinn, 22h00 ngày 18/6
Kết quả Trans Narva vs FC Flora Tallinn
Nhận định, Soi kèo Narva Trans vs Flora, 22h00 ngày 18/6: Cầm chân top đầu
Đối đầu Trans Narva vs FC Flora Tallinn
Phong độ Trans Narva gần đây
Phong độ FC Flora Tallinn gần đây
VĐQG Estonia 2025: Trans Narva vs FC Flora Tallinn
-
Giải đấu: VĐQG EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 18/6/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Trans Narva vs FC Flora Tallinn trước đây
-
01/03/2025FC Flora Tallinn2 - 2Trans Narva1 - 0D
-
17/09/2024Trans Narva1 - 1FC Flora Tallinn0 - 0D
-
03/08/2024FC Flora Tallinn3 - 1Trans Narva0 - 0L
-
18/05/2024Trans Narva1 - 3FC Flora Tallinn0 - 0L
-
06/04/2024FC Flora Tallinn4 - 3Trans Narva2 - 0L
-
02/11/2023Trans Narva1 - 3FC Flora Tallinn0 - 2L
-
24/07/2023FC Flora Tallinn1 - 4Trans Narva0 - 3W
-
23/05/2023Trans Narva0 - 1FC Flora Tallinn0 - 1L
-
25/02/2024FC Flora Tallinn2 - 2Trans Narva2 - 0D
-
03/06/2023FC Flora Tallinn1 - 2Trans Narva0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Trans Narva vs FC Flora Tallinn
- Thống kê lịch sử đối đầu Trans Narva vs FC Flora Tallinn: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Trans Narva vs FC Flora Tallinn: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Estonia | 8 | 1 | 2 | 5 |
EST SC | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Estonia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Trans Narva vs FC Flora Tallinn: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Trans Narva (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Trans Narva (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Trans Narva thắng
Bại: là số trận Trans Narva thua
Thắng: là số trận Trans Narva thắng
Bại: là số trận Trans Narva thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Trans Narva và FC Flora Tallinn trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Flora Tallinn | 16 | 11 | 2 | 3 | 36 | 13 | 23 | 35 | T T T T T B |
2 | Levadia Tallinn | 16 | 11 | 2 | 3 | 36 | 14 | 22 | 35 | B T B H T T |
3 | Nomme JK Kalju | 16 | 11 | 1 | 4 | 33 | 16 | 17 | 34 | T T T B T T |
4 | Trans Narva | 16 | 10 | 1 | 5 | 31 | 19 | 12 | 31 | T T T T T B |
5 | Paide Linnameeskond | 16 | 9 | 2 | 5 | 25 | 13 | 12 | 29 | H B H T B T |
6 | Parnu JK Vaprus | 16 | 6 | 3 | 7 | 23 | 23 | 0 | 21 | B B T H T T |
7 | Tartu JK Maag Tammeka | 17 | 5 | 1 | 11 | 22 | 37 | -15 | 16 | B B T B T T |
8 | Harju JK Laagri | 16 | 4 | 2 | 10 | 19 | 34 | -15 | 14 | T B H B B B |
9 | FC Kuressaare | 17 | 4 | 1 | 12 | 17 | 34 | -17 | 13 | T B B B B B |
10 | JK Tallinna Kalev | 16 | 2 | 1 | 13 | 12 | 51 | -39 | 7 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Cập nhật: