Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Kuressaare vs Tartu JK Maag Tammeka, 23h00 ngày 11/7
Kết quả FC Kuressaare vs Tartu JK Maag Tammeka
Nhận định, Soi kèo Kuressaare vs Tartu JK Tammeka, 22h59 ngày 11/07: Điểm tựa sân nhà
Đối đầu FC Kuressaare vs Tartu JK Maag Tammeka
Phong độ FC Kuressaare gần đây
Phong độ Tartu JK Maag Tammeka gần đây
VĐQG Estonia 2025: FC Kuressaare vs Tartu JK Maag Tammeka
-
Giải đấu: VĐQG EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 11/7/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Kuressaare vs Tartu JK Maag Tammeka trước đây
-
17/06/2025FC Kuressaare2 - 3Tartu JK Maag Tammeka2 - 2L
-
22/04/2025Tartu JK Maag Tammeka1 - 0FC Kuressaare0 - 0L
-
22/10/2024Tartu JK Maag Tammeka2 - 1FC Kuressaare0 - 1L
-
12/07/2024FC Kuressaare0 - 0Tartu JK Maag Tammeka0 - 0D
-
11/05/2024FC Kuressaare0 - 0Tartu JK Maag Tammeka0 - 0D
-
13/04/2024Tartu JK Maag Tammeka1 - 2FC Kuressaare0 - 2W
-
01/11/2023Tartu JK Maag Tammeka0 - 1FC Kuressaare0 - 0W
-
02/09/2023FC Kuressaare1 - 1Tartu JK Maag Tammeka1 - 1D
-
31/07/2023FC Kuressaare3 - 1Tartu JK Maag Tammeka1 - 1W
-
27/05/2023Tartu JK Maag Tammeka0 - 0FC Kuressaare0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FC Kuressaare vs Tartu JK Maag Tammeka
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kuressaare vs Tartu JK Maag Tammeka: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kuressaare vs Tartu JK Maag Tammeka: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Estonia | 10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Kuressaare vs Tartu JK Maag Tammeka: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Kuressaare (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
FC Kuressaare (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Kuressaare thắng
Bại: là số trận FC Kuressaare thua
Thắng: là số trận FC Kuressaare thắng
Bại: là số trận FC Kuressaare thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Kuressaare và Tartu JK Maag Tammeka trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 20 | 15 | 2 | 3 | 48 | 16 | 32 | 47 | T T T T T T |
2 | FC Flora Tallinn | 20 | 14 | 2 | 4 | 43 | 17 | 26 | 44 | T B T B T T |
3 | Nomme JK Kalju | 20 | 12 | 2 | 6 | 37 | 22 | 15 | 38 | T T T B H B |
4 | Paide Linnameeskond | 20 | 12 | 2 | 6 | 31 | 18 | 13 | 38 | B T T T T B |
5 | Trans Narva | 19 | 11 | 1 | 7 | 36 | 25 | 11 | 34 | T T B B B T |
6 | Parnu JK Vaprus | 18 | 6 | 4 | 8 | 26 | 27 | -1 | 22 | T H T T B H |
7 | Tartu JK Maag Tammeka | 19 | 5 | 1 | 13 | 24 | 42 | -18 | 16 | T B T T B B |
8 | Harju JK Laagri | 18 | 4 | 3 | 11 | 20 | 36 | -16 | 15 | H B B B B H |
9 | FC Kuressaare | 19 | 4 | 2 | 13 | 20 | 38 | -18 | 14 | B B B B H B |
10 | JK Tallinna Kalev | 19 | 3 | 1 | 15 | 16 | 60 | -44 | 10 | B B B B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Cập nhật: