Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Nomme United U21 vs Paide Linnameeskond B, 23h00 ngày 12/5
Kết quả FC Nomme United U21 vs Paide Linnameeskond B
Đối đầu FC Nomme United U21 vs Paide Linnameeskond B
Phong độ FC Nomme United U21 gần đây
Phong độ Paide Linnameeskond B gần đây
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025: FC Nomme United U21 vs Paide Linnameeskond B
-
Giải đấu: Hạng 2 Estonia (Nhóm B)Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 12/5/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Nomme United U21 vs Paide Linnameeskond B trước đây
-
29/03/2025Paide Linnameeskond B0 - 6FC Nomme United U210 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FC Nomme United U21 vs Paide Linnameeskond B
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Nomme United U21 vs Paide Linnameeskond B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Nomme United U21 vs Paide Linnameeskond B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Nomme United U21 vs Paide Linnameeskond B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Nomme United U21 (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
FC Nomme United U21 (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Nomme United U21 thắng
Bại: là số trận FC Nomme United U21 thua
Thắng: là số trận FC Nomme United U21 thắng
Bại: là số trận FC Nomme United U21 thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Nomme United U21 và Paide Linnameeskond B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trans Narva B | 10 | 7 | 1 | 2 | 21 | 13 | 8 | 22 | B B T T T T |
2 | FC Maardu | 10 | 7 | 0 | 3 | 26 | 10 | 16 | 21 | T T T T B B |
3 | Tartu Kalev | 10 | 7 | 0 | 3 | 20 | 12 | 8 | 21 | T T B B T T |
4 | Johvi FC Lokomotiv | 10 | 5 | 3 | 2 | 25 | 15 | 10 | 18 | H T T T B H |
5 | Tallinna JK Legion | 9 | 4 | 3 | 2 | 17 | 15 | 2 | 15 | T H T T B B |
6 | FC Nomme United U21 | 9 | 4 | 1 | 4 | 19 | 17 | 2 | 13 | T B T B B T |
7 | Tabasalu Charma | 10 | 3 | 1 | 6 | 13 | 16 | -3 | 10 | B B T T T H |
8 | Paide Linnameeskond B | 9 | 3 | 0 | 6 | 15 | 29 | -14 | 9 | B T B B T B |
9 | FC Kuressaare II | 9 | 2 | 0 | 7 | 14 | 27 | -13 | 6 | B T B B B B |
10 | Laanemaa Haapsalu | 10 | 1 | 1 | 8 | 8 | 24 | -16 | 4 | B B B B T B |
Cập nhật: