Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Flora Tallinn II vs Viimsi MRJK, 19h00 ngày 05/7
Kết quả Flora Tallinn II vs Viimsi MRJK
Đối đầu Flora Tallinn II vs Viimsi MRJK
Phong độ Flora Tallinn II gần đây
Phong độ Viimsi MRJK gần đây
Hạng 2 Estonia 2025: Flora Tallinn II vs Viimsi MRJK
-
Giải đấu: Hạng 2 EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 05/7/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Flora Tallinn II vs Viimsi MRJK trước đây
-
17/04/2025Viimsi MRJK1 - 1Flora Tallinn II1 - 0D
-
19/10/2024Viimsi MRJK3 - 2Flora Tallinn II1 - 0L
-
15/09/2024Flora Tallinn II4 - 1Viimsi MRJK2 - 0W
-
19/05/2024Viimsi MRJK2 - 4Flora Tallinn II0 - 1W
-
19/04/2024Flora Tallinn II1 - 3Viimsi MRJK0 - 1L
-
03/11/2023Viimsi MRJK3 - 2Flora Tallinn II1 - 0L
-
16/09/2023Flora Tallinn II1 - 2Viimsi MRJK1 - 2L
-
28/05/2023Flora Tallinn II3 - 1Viimsi MRJK1 - 0W
-
11/05/2023Viimsi MRJK0 - 0Flora Tallinn II0 - 0D
-
08/10/2022Viimsi MRJK0 - 1Flora Tallinn II0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Flora Tallinn II vs Viimsi MRJK
- Thống kê lịch sử đối đầu Flora Tallinn II vs Viimsi MRJK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Flora Tallinn II vs Viimsi MRJK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia | 10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Flora Tallinn II vs Viimsi MRJK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Flora Tallinn II (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Flora Tallinn II (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Flora Tallinn II thắng
Bại: là số trận Flora Tallinn II thua
Thắng: là số trận Flora Tallinn II thắng
Bại: là số trận Flora Tallinn II thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Estonia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Flora Tallinn II và Viimsi MRJK trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Estonia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Estonia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Nomme United | 17 | 14 | 1 | 2 | 55 | 12 | 43 | 43 | T B T T T T |
2 | Viimsi MRJK | 16 | 11 | 2 | 3 | 38 | 13 | 25 | 35 | T T T T T B |
3 | Elva | 17 | 9 | 5 | 3 | 36 | 27 | 9 | 32 | H T H T T B |
4 | JK Welco Elekter | 17 | 9 | 5 | 3 | 34 | 25 | 9 | 32 | H T H T B B |
5 | Tallinna FC Ararat TTU | 17 | 7 | 4 | 6 | 30 | 25 | 5 | 25 | H T T T T T |
6 | Flora Tallinn II | 16 | 5 | 5 | 6 | 32 | 22 | 10 | 20 | T B B B H B |
7 | Nomme JK Kalju II | 19 | 6 | 2 | 11 | 25 | 48 | -23 | 20 | H B T T T B |
8 | Tallinna FC Levadia B | 17 | 4 | 4 | 9 | 20 | 31 | -11 | 16 | B H H B B B |
9 | JK Tallinna Kalev II | 17 | 1 | 6 | 10 | 22 | 44 | -22 | 9 | T H B B H B |
10 | Tartu JK Maag Tammeka B | 17 | 2 | 0 | 15 | 20 | 65 | -45 | 6 | B B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: