Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Tartu JK Maag Tammeka vs Nomme JK Kalju, 23h00 ngày 03/8
Kết quả Tartu JK Maag Tammeka vs Nomme JK Kalju
Đối đầu Tartu JK Maag Tammeka vs Nomme JK Kalju
Phong độ Tartu JK Maag Tammeka gần đây
Phong độ Nomme JK Kalju gần đây
VĐQG Estonia 2025: Tartu JK Maag Tammeka vs Nomme JK Kalju
-
Giải đấu: VĐQG EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 03/8/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tartu JK Maag Tammeka vs Nomme JK Kalju trước đây
-
10/05/2025Tartu JK Maag Tammeka0 - 1Nomme JK Kalju0 - 1L
-
16/03/2025Nomme JK Kalju2 - 2Tartu JK Maag Tammeka1 - 1D
-
29/09/2024Tartu JK Maag Tammeka2 - 3Nomme JK Kalju1 - 3L
-
27/07/2024Nomme JK Kalju3 - 0Tartu JK Maag Tammeka3 - 0L
-
28/06/2024Tartu JK Maag Tammeka1 - 1Nomme JK Kalju1 - 1D
-
03/05/2024Nomme JK Kalju4 - 2Tartu JK Maag Tammeka3 - 2L
-
23/09/2023Nomme JK Kalju4 - 1Tartu JK Maag Tammeka1 - 1L
-
13/08/2023Tartu JK Maag Tammeka1 - 1Nomme JK Kalju1 - 0D
-
24/05/2023Nomme JK Kalju1 - 2Tartu JK Maag Tammeka1 - 0W
-
16/04/2023Tartu JK Maag Tammeka0 - 2Nomme JK Kalju0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Tartu JK Maag Tammeka vs Nomme JK Kalju
- Thống kê lịch sử đối đầu Tartu JK Maag Tammeka vs Nomme JK Kalju: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tartu JK Maag Tammeka vs Nomme JK Kalju: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Estonia | 10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tartu JK Maag Tammeka vs Nomme JK Kalju: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tartu JK Maag Tammeka (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Tartu JK Maag Tammeka (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tartu JK Maag Tammeka thắng
Bại: là số trận Tartu JK Maag Tammeka thua
Thắng: là số trận Tartu JK Maag Tammeka thắng
Bại: là số trận Tartu JK Maag Tammeka thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tartu JK Maag Tammeka và Nomme JK Kalju trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 22 | 17 | 2 | 3 | 53 | 16 | 37 | 53 | T T T T T T |
2 | FC Flora Tallinn | 22 | 15 | 3 | 4 | 46 | 19 | 27 | 48 | T B T T T H |
3 | Nomme JK Kalju | 21 | 13 | 2 | 6 | 43 | 24 | 19 | 41 | T T B H B T |
4 | Paide Linnameeskond | 21 | 13 | 2 | 6 | 33 | 18 | 15 | 41 | T T T T B T |
5 | Trans Narva | 22 | 11 | 3 | 8 | 37 | 28 | 9 | 36 | B B T H B H |
6 | Parnu JK Vaprus | 21 | 6 | 6 | 9 | 29 | 31 | -2 | 24 | T B H H B H |
7 | Tartu JK Maag Tammeka | 21 | 6 | 1 | 14 | 27 | 44 | -17 | 19 | T T B B T B |
8 | FC Kuressaare | 22 | 5 | 2 | 15 | 22 | 43 | -21 | 17 | B H B B T B |
9 | Harju JK Laagri | 21 | 4 | 4 | 13 | 23 | 44 | -21 | 16 | B B H B B H |
10 | JK Tallinna Kalev | 21 | 4 | 1 | 16 | 21 | 67 | -46 | 13 | B B B T T B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Cập nhật: