Kết quả Adelaide Blue Eagles vs Adelaide Panthers, 12h30 ngày 05/07
Kết quả Adelaide Blue Eagles vs Adelaide Panthers
Đối đầu Adelaide Blue Eagles vs Adelaide Panthers
Phong độ Adelaide Blue Eagles gần đây
Phong độ Adelaide Panthers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/07/202512:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.82+1.25
0.94O 3
0.88U 3
0.881
1.36X
4.202
7.00Hiệp 1-0.5
0.82+0.5
0.90O 1.5
0.97U 1.5
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Adelaide Blue Eagles vs Adelaide Panthers
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Bang Nam Úc 2025 » vòng 17
-
Adelaide Blue Eagles vs Adelaide Panthers: Diễn biến chính
-
9'0-1
Thompson J.
-
14'Isla Cacciavillani D.1-1
-
29'Ricardo Jorge Da Silva2-1
-
75'2-2
Papageorgiou L.
-
85'Ibrahim Soja Kamara2-2
-
89'2-3Cooper Mullins(OW)
- BXH Bang Nam Úc
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Adelaide Blue Eagles vs Adelaide Panthers: Số liệu thống kê
-
Adelaide Blue EaglesAdelaide Panthers
-
7Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
7Tổng cú sút4
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài1
-
-
1Phạm lỗi1
-
-
41Pha tấn công64
-
-
55Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Bang Nam Úc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturt Lions | 19 | 16 | 1 | 2 | 51 | 17 | 34 | 49 | T T T H T T |
2 | Fulham United FC | 19 | 11 | 3 | 5 | 38 | 21 | 17 | 36 | B B T T T T |
3 | West Adelaide SC | 19 | 10 | 4 | 5 | 41 | 20 | 21 | 34 | H T B H B T |
4 | Salisbury United | 19 | 10 | 3 | 6 | 29 | 25 | 4 | 33 | T H T T H B |
5 | Adelaide Blue Eagles | 19 | 9 | 4 | 6 | 40 | 22 | 18 | 31 | H H B B B T |
6 | Cumberland United FC | 19 | 9 | 1 | 9 | 30 | 28 | 2 | 28 | T T T T B B |
7 | Adelaide Olympic | 19 | 7 | 6 | 6 | 24 | 28 | -4 | 27 | H T B T T B |
8 | The Cove FC | 18 | 7 | 4 | 7 | 28 | 37 | -9 | 25 | B H H T B T |
9 | Adelaide Cobras FC | 19 | 5 | 3 | 11 | 25 | 41 | -16 | 18 | T B B B B H |
10 | Adelaide Panthers | 18 | 4 | 3 | 11 | 24 | 30 | -6 | 15 | B B B T T H |
11 | Adelaide Vipers | 19 | 3 | 6 | 10 | 19 | 35 | -16 | 15 | B H B B B H |
12 | Pontian Eagles | 19 | 2 | 2 | 15 | 13 | 58 | -45 | 8 | B B B B T B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW