Kết quả Adelaide Vipers vs Adelaide Blue Eagles, 13h00 ngày 07/06
Kết quả Adelaide Vipers vs Adelaide Blue Eagles
Đối đầu Adelaide Vipers vs Adelaide Blue Eagles
Phong độ Adelaide Vipers gần đây
Phong độ Adelaide Blue Eagles gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/06/202513:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.00-1
0.80O 3.25
0.90U 3.25
0.901
7.50X
5.002
1.29Hiệp 1+0.75
0.92-0.75
0.82O 1.5
0.97U 1.5
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Adelaide Vipers vs Adelaide Blue Eagles
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Bang Nam Úc 2025 » vòng 13
-
Adelaide Vipers vs Adelaide Blue Eagles: Diễn biến chính
-
3'Stefan Didone1-0
-
65'1-0Cacciavillani D.
-
81'1-1
Jones M.
-
84'1-1Mullins C.
- BXH Bang Nam Úc
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Adelaide Vipers vs Adelaide Blue Eagles: Số liệu thống kê
-
Adelaide VipersAdelaide Blue Eagles
-
5Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ2
-
-
11Tổng cú sút14
-
-
10Sút trúng cầu môn6
-
-
1Sút ra ngoài8
-
-
95Pha tấn công101
-
-
48Tấn công nguy hiểm65
-
BXH Bang Nam Úc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturt Lions | 20 | 17 | 1 | 2 | 53 | 18 | 35 | 52 | T T H T T T |
2 | Fulham United FC | 20 | 12 | 3 | 5 | 42 | 21 | 21 | 39 | B T T T T T |
3 | West Adelaide SC | 20 | 11 | 4 | 5 | 44 | 20 | 24 | 37 | T B H B T T |
4 | Salisbury United | 20 | 11 | 3 | 6 | 33 | 25 | 8 | 36 | H T T H B T |
5 | Adelaide Blue Eagles | 20 | 9 | 4 | 7 | 41 | 24 | 17 | 31 | H B B B T B |
6 | Cumberland United FC | 20 | 10 | 1 | 9 | 32 | 29 | 3 | 31 | T T T B B T |
7 | Adelaide Olympic | 20 | 7 | 6 | 7 | 25 | 30 | -5 | 27 | T B T T B B |
8 | The Cove FC | 19 | 7 | 4 | 8 | 28 | 41 | -13 | 25 | H H T B T B |
9 | Adelaide Cobras FC | 20 | 6 | 3 | 11 | 27 | 42 | -15 | 21 | B B B B H T |
10 | Adelaide Panthers | 19 | 4 | 3 | 12 | 24 | 33 | -9 | 15 | B B T T H B |
11 | Adelaide Vipers | 20 | 3 | 6 | 11 | 20 | 37 | -17 | 15 | H B B B H B |
12 | Pontian Eagles | 20 | 2 | 2 | 16 | 13 | 62 | -49 | 8 | B B B T B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW