Kết quả Cumberland United FC vs Fulham United FC, 12h30 ngày 21/06
Kết quả Cumberland United FC vs Fulham United FC
Đối đầu Cumberland United FC vs Fulham United FC
Phong độ Cumberland United FC gần đây
Phong độ Fulham United FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/06/202512:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.96-0
0.78O 2.75
0.78U 2.75
0.961
2.20X
3.602
2.75Hiệp 1+0
0.91-0
0.83O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cumberland United FC vs Fulham United FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Bang Nam Úc 2025 » vòng 15
-
Cumberland United FC vs Fulham United FC: Diễn biến chính
-
11'Daniel LoBasso1-0
-
33'Shyo Goto2-0
-
74'2-0
-
84'2-1
Kounavelis Evan
-
87'Ellis Dunton3-1
-
87'3-1
- BXH Bang Nam Úc
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Cumberland United FC vs Fulham United FC: Số liệu thống kê
-
Cumberland United FCFulham United FC
-
4Phạt góc8
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
16Phạm lỗi8
-
-
68Pha tấn công91
-
-
70Tấn công nguy hiểm99
-
BXH Bang Nam Úc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturt Lions | 20 | 17 | 1 | 2 | 53 | 18 | 35 | 52 | T T H T T T |
2 | Fulham United FC | 20 | 12 | 3 | 5 | 42 | 21 | 21 | 39 | B T T T T T |
3 | West Adelaide SC | 20 | 11 | 4 | 5 | 44 | 20 | 24 | 37 | T B H B T T |
4 | Salisbury United | 20 | 11 | 3 | 6 | 33 | 25 | 8 | 36 | H T T H B T |
5 | Adelaide Blue Eagles | 20 | 9 | 4 | 7 | 41 | 24 | 17 | 31 | H B B B T B |
6 | Cumberland United FC | 20 | 10 | 1 | 9 | 32 | 29 | 3 | 31 | T T T B B T |
7 | Adelaide Olympic | 20 | 7 | 6 | 7 | 25 | 30 | -5 | 27 | T B T T B B |
8 | The Cove FC | 19 | 7 | 4 | 8 | 28 | 41 | -13 | 25 | H H T B T B |
9 | Adelaide Cobras FC | 20 | 6 | 3 | 11 | 27 | 42 | -15 | 21 | B B B B H T |
10 | Adelaide Panthers | 19 | 4 | 3 | 12 | 24 | 33 | -9 | 15 | B B T T H B |
11 | Adelaide Vipers | 20 | 3 | 6 | 11 | 20 | 37 | -17 | 15 | H B B B H B |
12 | Pontian Eagles | 20 | 2 | 2 | 16 | 13 | 62 | -49 | 8 | B B B T B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW