Kết quả Pontian Eagles vs West Adelaide SC, 14h30 ngày 07/06
Kết quả Pontian Eagles vs West Adelaide SC
Đối đầu Pontian Eagles vs West Adelaide SC
Phong độ Pontian Eagles gần đây
Phong độ West Adelaide SC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/06/202514:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2.5
0.90-2.5
0.84O 3.75
0.84U 3.75
0.901
8.00X
6.502
1.20Hiệp 1+1
0.91-1
0.93O 1.5
0.86U 1.5
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pontian Eagles vs West Adelaide SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Bang Nam Úc 2025 » vòng 13
-
Pontian Eagles vs West Adelaide SC: Diễn biến chính
-
21'0-1
Connor Gollan
-
31'0-2
Yuya Kato
-
35'Shin H.1-2
-
58'1-2
-
69'1-2
-
71'1-3
Rovu Boyers
-
73'1-4
Rovu Boyers
-
82'1-5
Omali F.
- BXH Bang Nam Úc
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Pontian Eagles vs West Adelaide SC: Số liệu thống kê
-
Pontian EaglesWest Adelaide SC
-
4Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
56Pha tấn công68
-
-
30Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Bang Nam Úc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturt Lions | 19 | 16 | 1 | 2 | 51 | 17 | 34 | 49 | T T T H T T |
2 | Fulham United FC | 19 | 11 | 3 | 5 | 38 | 21 | 17 | 36 | B B T T T T |
3 | West Adelaide SC | 19 | 10 | 4 | 5 | 41 | 20 | 21 | 34 | H T B H B T |
4 | Salisbury United | 19 | 10 | 3 | 6 | 29 | 25 | 4 | 33 | T H T T H B |
5 | Adelaide Blue Eagles | 19 | 9 | 4 | 6 | 40 | 22 | 18 | 31 | H H B B B T |
6 | Cumberland United FC | 19 | 9 | 1 | 9 | 30 | 28 | 2 | 28 | T T T T B B |
7 | Adelaide Olympic | 19 | 7 | 6 | 6 | 24 | 28 | -4 | 27 | H T B T T B |
8 | The Cove FC | 18 | 7 | 4 | 7 | 28 | 37 | -9 | 25 | B H H T B T |
9 | Adelaide Cobras FC | 19 | 5 | 3 | 11 | 25 | 41 | -16 | 18 | T B B B B H |
10 | Adelaide Panthers | 18 | 4 | 3 | 11 | 24 | 30 | -6 | 15 | B B B T T H |
11 | Adelaide Vipers | 19 | 3 | 6 | 10 | 19 | 35 | -16 | 15 | B H B B B H |
12 | Pontian Eagles | 19 | 2 | 2 | 15 | 13 | 58 | -45 | 8 | B B B B T B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW