Kết quả West Adelaide SC vs Adelaide Cobras FC, 14h00 ngày 22/06
Kết quả West Adelaide SC vs Adelaide Cobras FC
Đối đầu West Adelaide SC vs Adelaide Cobras FC
Phong độ West Adelaide SC gần đây
Phong độ Adelaide Cobras FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/06/202514:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.84+1
0.88O 3
0.72U 3
0.671
1.65X
4.002
3.80Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.75O 1.25
0.86U 1.25
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu West Adelaide SC vs Adelaide Cobras FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Bang Nam Úc 2025 » vòng 15
-
West Adelaide SC vs Adelaide Cobras FC: Diễn biến chính
-
8'Nassau E.1-0
-
28'1-0
-
37'1-0
-
45'1-0
-
46'Rovu Boyers2-0
-
65'2-0
-
70'2-0
-
73'Jun Ota3-0
-
87'Felix Omali4-0
- BXH Bang Nam Úc
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
West Adelaide SC vs Adelaide Cobras FC: Số liệu thống kê
-
West Adelaide SCAdelaide Cobras FC
-
4Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
10Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài9
-
-
6Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị1
-
-
95Pha tấn công111
-
-
55Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Bang Nam Úc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturt Lions | 19 | 16 | 1 | 2 | 51 | 17 | 34 | 49 | T T T H T T |
2 | Fulham United FC | 19 | 11 | 3 | 5 | 38 | 21 | 17 | 36 | B B T T T T |
3 | West Adelaide SC | 19 | 10 | 4 | 5 | 41 | 20 | 21 | 34 | H T B H B T |
4 | Salisbury United | 19 | 10 | 3 | 6 | 29 | 25 | 4 | 33 | T H T T H B |
5 | Adelaide Blue Eagles | 19 | 9 | 4 | 6 | 40 | 22 | 18 | 31 | H H B B B T |
6 | Cumberland United FC | 19 | 9 | 1 | 9 | 30 | 28 | 2 | 28 | T T T T B B |
7 | Adelaide Olympic | 19 | 7 | 6 | 6 | 24 | 28 | -4 | 27 | H T B T T B |
8 | The Cove FC | 18 | 7 | 4 | 7 | 28 | 37 | -9 | 25 | B H H T B T |
9 | Adelaide Cobras FC | 19 | 5 | 3 | 11 | 25 | 41 | -16 | 18 | T B B B B H |
10 | Adelaide Panthers | 18 | 4 | 3 | 11 | 24 | 30 | -6 | 15 | B B B T T H |
11 | Adelaide Vipers | 19 | 3 | 6 | 10 | 19 | 35 | -16 | 15 | B H B B B H |
12 | Pontian Eagles | 19 | 2 | 2 | 15 | 13 | 58 | -45 | 8 | B B B B T B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW