Kết quả Adelaide Comets FC vs White City Woodville, 17h50 ngày 02/05
Kết quả Adelaide Comets FC vs White City Woodville
Đối đầu Adelaide Comets FC vs White City Woodville
Phong độ Adelaide Comets FC gần đây
Phong độ White City Woodville gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 02/05/202517:50
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.91+0.25
0.91O 3
0.98U 3
0.821
2.45X
3.302
2.50Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.70O 1.25
0.95U 1.25
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Adelaide Comets FC vs White City Woodville
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Ngoại hạng Úc bang nam Úc 2025 » vòng 8
-
Adelaide Comets FC vs White City Woodville: Diễn biến chính
-
9'0-1
Lorenzo Boselli
-
14'0-2
Antoni Trimboli
-
38'0-2
-
50'Jayden Lobasso1-2
-
75'1-2
-
87'1-2
- BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Adelaide Comets FC vs White City Woodville: Số liệu thống kê
-
Adelaide Comets FCWhite City Woodville
-
2Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
95Pha tấn công87
-
-
46Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Metrostars SC | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 8 | 9 | 17 | T B H T H T |
2 | Adelaide City FC | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 8 | 7 | 17 | H T H T T T |
3 | Adelaide United FC (Youth) | 8 | 4 | 2 | 2 | 18 | 13 | 5 | 14 | T T H H T B |
4 | Playford City Patriots | 8 | 4 | 1 | 3 | 21 | 11 | 10 | 13 | T B B T H T |
5 | Croydon Kings | 8 | 4 | 0 | 4 | 16 | 15 | 1 | 12 | B B T T B T |
6 | Adelaide Comets FC | 8 | 4 | 0 | 4 | 9 | 8 | 1 | 12 | T B B B T B |
7 | White City Woodville | 8 | 4 | 0 | 4 | 11 | 11 | 0 | 12 | B T T B T T |
8 | Para Hills Knlghts SC | 8 | 3 | 2 | 3 | 14 | 19 | -5 | 11 | T T B H T B |
9 | Campbelltown City SC | 8 | 3 | 1 | 4 | 14 | 21 | -7 | 10 | B T T B B T |
10 | Modbury Jets | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 13 | -6 | 7 | B B H T B B |
11 | Adelaide Raiders SC | 8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 15 | -7 | 7 | B H T B B B |
12 | West Torrens Birkalla | 8 | 0 | 4 | 4 | 13 | 21 | -8 | 4 | H H B B B B |
Title Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW