Kết quả Botafogo RJ vs Corinthians Paulista (SP), 04h30 ngày 27/07
Kết quả Botafogo RJ vs Corinthians Paulista (SP)
Đối đầu Botafogo RJ vs Corinthians Paulista (SP)
Phong độ Botafogo RJ gần đây
Phong độ Corinthians Paulista (SP) gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/07/202504:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
1.03O 2.25
1.00U 2.25
0.861
1.65X
3.602
5.10Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
1.06O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Botafogo RJ vs Corinthians Paulista (SP)
-
Sân vận động: Estadio Olimpico Joao Havelange
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 17
-
Botafogo RJ vs Corinthians Paulista (SP): Diễn biến chính
-
24'Arthur Mendonca Cabral (Assist:Nathan Ribeiro Fernandes)1-0
-
45'1-0Joao Pedro
-
46'1-0Matheus Franca Silva
Leo Mana -
46'1-0Yuri Alberto
Angel Rodrigo Romero Villamayor -
46'1-0Memphis Depay
Luiz Gustavo -
46'1-0Breno Bidon
Charles Rigon Matos -
58'Alexander Nahuel Barboza Ullua1-0
-
63'Santiago Rodriguez
Nathan Ribeiro Fernandes1-0 -
64'Jefferson Savarino
Carlos Joaquin Correa1-0 -
74'1-0Matheus Lima Beltrao Oliveira,Bidu
Talles Magno -
74'Mateo Ponte1-0
-
77'Victor Alexander da Silva,Vitinho
Mateo Ponte1-0 -
77'Cuiabano
Alex Nicolao Telles1-0 -
83'1-1
Memphis Depay (Assist:Joao Pedro)
-
85'1-1Fabricio Angileri
-
87'Jordan Barrera
Alvaro Montoro1-1 -
90'Allan Marques Loureiro1-1
-
Botafogo RJ vs Corinthians Paulista (SP): Đội hình chính và dự bị
-
Botafogo RJ4-2-3-112John Victor Maciel Furtado13Alex Nicolao Telles20Alexander Nahuel Barboza Ullua31Kaio Fernando da Silva Pantaleao4Mateo Ponte28Newton25Allan Marques Loureiro16Nathan Ribeiro Fernandes30Carlos Joaquin Correa8Alvaro Montoro98Arthur Mendonca Cabral11Angel Rodrigo Romero Villamayor19Andre Carrillo35Charles Rigon Matos54Luiz Gustavo43Talles Magno14Raniele Almeida Melo33Leo Mana47Joao Pedro25Carlos de Menezes Júnior26Fabricio Angileri1Hugo de Souza Nogueira
- Đội hình dự bị
-
23Santiago Rodriguez10Jefferson Savarino2Victor Alexander da Silva,Vitinho66Cuiabano14Jordan Barrera21Fernando Marcal De Oliveira11Matheus Martins24Leonardo Matias Baiersdorf Linck57David Ricardo Loiola da Silva39Gonzalo Mathias Mastriani Borges77Kauan Lindes48HuguinhoYuri Alberto 9Matheus Franca Silva 2Breno Bidon 27Memphis Depay 10Matheus Lima Beltrao Oliveira,Bidu 21Gustavo Henrique Vernes 13Kaue Camargo 51Guilherme Inacio 56Ramalho Andre 5Ryan Gustavo de Lima 37Felipe Longo 40Ferrari Guimares Kayke 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bruno Miguel Silva do NascimentoVanderlei Luxemburgo
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Botafogo RJ vs Corinthians Paulista (SP): Số liệu thống kê
-
Botafogo RJCorinthians Paulista (SP)
-
6Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút3
-
-
14Sút Phạt20
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
562Số đường chuyền455
-
-
87%Chuyền chính xác86%
-
-
20Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị1
-
-
22Đánh đầu18
-
-
11Đánh đầu thành công9
-
-
3Cứu thua2
-
-
17Rê bóng thành công15
-
-
7Đánh chặn2
-
-
11Ném biên19
-
-
14Cản phá thành công9
-
-
16Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
34Long pass18
-
-
99Pha tấn công101
-
-
47Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 16 | 11 | 3 | 2 | 30 | 6 | 24 | 36 | T T B T T T |
2 | Cruzeiro | 17 | 10 | 4 | 3 | 28 | 11 | 17 | 34 | H T T T H B |
3 | Palmeiras | 15 | 10 | 2 | 3 | 19 | 12 | 7 | 32 | B B H T T T |
4 | Bahia | 15 | 8 | 4 | 3 | 20 | 13 | 7 | 28 | B T T T H T |
5 | Bragantino | 17 | 8 | 3 | 6 | 20 | 20 | 0 | 27 | B T H B B B |
6 | Botafogo RJ | 15 | 7 | 5 | 3 | 18 | 8 | 10 | 26 | T T T H T H |
7 | Mirassol | 15 | 6 | 7 | 2 | 24 | 14 | 10 | 25 | T T H T T H |
8 | Sao Paulo | 17 | 5 | 7 | 5 | 18 | 19 | -1 | 22 | B B H T T T |
9 | Ceara | 16 | 6 | 3 | 7 | 16 | 16 | 0 | 21 | B T B B B T |
10 | Internacional RS | 16 | 5 | 6 | 5 | 17 | 20 | -3 | 21 | B B T T T H |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 17 | 5 | 6 | 6 | 16 | 20 | -4 | 21 | H B T B H H |
12 | Fluminense RJ | 15 | 6 | 2 | 7 | 17 | 20 | -3 | 20 | T T B B B B |
13 | Atletico Mineiro | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 16 | 0 | 20 | H T T B B B |
14 | Gremio (RS) | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 22 | -6 | 20 | T H B H B T |
15 | Vitoria BA | 17 | 3 | 8 | 6 | 14 | 18 | -4 | 17 | H B H T H H |
16 | Vasco da Gama | 15 | 4 | 3 | 8 | 16 | 20 | -4 | 15 | B B T B H H |
17 | Santos | 16 | 4 | 3 | 9 | 15 | 21 | -6 | 15 | B T T B B H |
18 | Fortaleza | 16 | 3 | 5 | 8 | 17 | 23 | -6 | 14 | B B B H T B |
19 | Juventude | 15 | 3 | 2 | 10 | 10 | 32 | -22 | 11 | B B T B B B |
20 | Sport Club do Recife | 15 | 0 | 5 | 10 | 9 | 25 | -16 | 5 | H B B B H H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil