Kết quả Flamengo vs Atletico Mineiro, 06h30 ngày 28/07
Kết quả Flamengo vs Atletico Mineiro
Nhận định, Soi kèo Flamengo vs Atletico Mineiro 6h30 ngày 28/7: Quái vật sân nhà
Đối đầu Flamengo vs Atletico Mineiro
Phong độ Flamengo gần đây
Phong độ Atletico Mineiro gần đây
-
Thứ hai, Ngày 28/07/202506:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.08+1.25
0.80O 2.25
0.93U 2.25
0.931
1.44X
4.002
8.00Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.85O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Flamengo vs Atletico Mineiro
-
Sân vận động: Estadio do Maracana
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 17
-
Flamengo vs Atletico Mineiro: Diễn biến chính
-
21'Allan Rodrigues de Souza0-0
-
Flamengo vs Atletico Mineiro: Đội hình chính và dự bị
-
Flamengo4-2-3-11Agustín Rossi17Matias Nicolas Vina4Leo Pereira3Leonardo Rech Ortiz2Gullermo Varela21Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho29Allan Rodrigues de Souza10Giorgian De Arrascaeta Benedetti27Bruno Henrique Pinto50Gonzalo Jordy Plata Jimenez9Pedro Guilherme Abreu dos Santos33Ronielson da Silva Barbosa7Givanildo Vieira De Souza, Hulk28Tomas Cuello25Gabriel Vinicius Menino21Alan Steven Franco Palma8Fausto Vera10Gustavo Henrique Furtado Scarpa26Renzo Saravia16Igor Rabello da Costa6Junior Alonso22Everson Felipe Marques Pires
- Đội hình dự bị
-
52Evertton Araujo7Luiz De Araujo Guimaraes Neto23Olavio Vieira dos Santos Junior33Cleiton Santana dos Santos64Wallace Yan20Matheus Goncalves51Daniel Sales61Joao Victor11Everton Sousa Soares25Matheus Cunha57Iago58Leo NannettiJose Antonio dos Santos Junior 37Gabriel Teixeira Aragao 77Igor Gomes 17Bernard Anicio Caldeira Duarte 11Natanael Moreira Milouski 2Caio Paulista 38Vitor Hugo Franchescoli de Souza 14Ivan Roman 23Robert 31João Marcelo 19Gabriel Delfim 1Isaac Aguiar Tomich 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jorge SampaoliLuiz Felipe Scolari
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Flamengo vs Atletico Mineiro: Số liệu thống kê
-
FlamengoAtletico Mineiro
-
1Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
5Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
1Sút ra ngoài3
-
-
0Cản sút2
-
-
1Sút Phạt5
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
192Số đường chuyền91
-
-
93%Chuyền chính xác81%
-
-
5Phạm lỗi1
-
-
7Đánh đầu5
-
-
5Đánh đầu thành công1
-
-
3Cứu thua4
-
-
4Rê bóng thành công3
-
-
4Đánh chặn6
-
-
4Ném biên4
-
-
0Woodwork1
-
-
3Cản phá thành công2
-
-
1Thử thách4
-
-
6Long pass9
-
-
38Pha tấn công21
-
-
12Tấn công nguy hiểm12
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 16 | 11 | 3 | 2 | 30 | 6 | 24 | 36 | T T B T T T |
2 | Cruzeiro | 17 | 10 | 4 | 3 | 28 | 11 | 17 | 34 | H T T T H B |
3 | Palmeiras | 15 | 10 | 2 | 3 | 19 | 12 | 7 | 32 | B B H T T T |
4 | Bahia | 15 | 8 | 4 | 3 | 20 | 13 | 7 | 28 | B T T T H T |
5 | Bragantino | 17 | 8 | 3 | 6 | 20 | 20 | 0 | 27 | B T H B B B |
6 | Botafogo RJ | 15 | 7 | 5 | 3 | 18 | 8 | 10 | 26 | T T T H T H |
7 | Mirassol | 15 | 6 | 7 | 2 | 24 | 14 | 10 | 25 | T T H T T H |
8 | Sao Paulo | 17 | 5 | 7 | 5 | 18 | 19 | -1 | 22 | B B H T T T |
9 | Ceara | 16 | 6 | 3 | 7 | 16 | 16 | 0 | 21 | B T B B B T |
10 | Internacional RS | 16 | 5 | 6 | 5 | 17 | 20 | -3 | 21 | B B T T T H |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 17 | 5 | 6 | 6 | 16 | 20 | -4 | 21 | H B T B H H |
12 | Fluminense RJ | 15 | 6 | 2 | 7 | 17 | 20 | -3 | 20 | T T B B B B |
13 | Atletico Mineiro | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 16 | 0 | 20 | H T T B B B |
14 | Gremio (RS) | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 22 | -6 | 20 | T H B H B T |
15 | Vitoria BA | 17 | 3 | 8 | 6 | 14 | 18 | -4 | 17 | H B H T H H |
16 | Vasco da Gama | 15 | 4 | 3 | 8 | 16 | 20 | -4 | 15 | B B T B H H |
17 | Santos | 16 | 4 | 3 | 9 | 15 | 21 | -6 | 15 | B T T B B H |
18 | Fortaleza | 16 | 3 | 5 | 8 | 17 | 23 | -6 | 14 | B B B H T B |
19 | Juventude | 15 | 3 | 2 | 10 | 10 | 32 | -22 | 11 | B B T B B B |
20 | Sport Club do Recife | 15 | 0 | 5 | 10 | 9 | 25 | -16 | 5 | H B B B H H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil