Kết quả Flamengo vs Fluminense RJ, 05h30 ngày 21/07
Kết quả Flamengo vs Fluminense RJ
Nhận định, Soi kèo Flamengo vs Fluminense 5h30 ngày 21/7: Không ra về tay trắng
Đối đầu Flamengo vs Fluminense RJ
Phong độ Flamengo gần đây
Phong độ Fluminense RJ gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/07/202505:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.84+0.75
1.04O 2.25
0.82U 2.25
0.851
1.52X
3.652
6.40Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
1.07O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Flamengo vs Fluminense RJ
-
Sân vận động: Estadio do Maracana
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 15
-
Flamengo vs Fluminense RJ: Diễn biến chính
-
19'Leo Pereira0-0
-
29'Allan Rodrigues de Souza0-0
-
34'0-0Agustin Canobbio Graviz
-
60'Olavio Vieira dos Santos Junior
Everton Sousa Soares0-0 -
60'Matheus Goncalves
Wallace Yan0-0 -
64'0-0Kevin Serna
Agustin Canobbio Graviz -
64'0-0Hercules Pereira do Nascimento
Matheus Martinelli Lima
-
Flamengo vs Fluminense RJ: Đội hình chính và dự bị
-
Flamengo4-2-3-11Agustín Rossi4Leo Pereira3Leonardo Rech Ortiz13Danilo Luiz da Silva2Gullermo Varela29Allan Rodrigues de Souza21Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho11Everton Sousa Soares10Giorgian De Arrascaeta Benedetti7Luiz De Araujo Guimaraes Neto64Wallace Yan9Everaldo Stum45Vinicius Lima17Agustin Canobbio Graviz23Claudio Rodrigues Gomes,Guga5Facundo Bernal8Matheus Martinelli Lima6Rene Rodrigues Martins4Ignacio Da Silva Oliveira3Thiago Emiliano da Silva22Juan Pablo Freytes1Fabio Deivson Lopes Maciel
- Đội hình dự bị
-
9Pedro Guilherme Abreu dos Santos23Olavio Vieira dos Santos Junior20Matheus Goncalves52Evertton Araujo17Matias Nicolas Vina25Matheus Cunha47Guilherme61Joao Victor54Ogundana Shola33Cleiton Santana dos Santos43Wesley ViniciusGustavo Nonato Santana 16John Kennedy 99Hercules Pereira do Nascimento 35Kevin Serna 90Yeferson Julio Soteldo Martinez 7Manoel Messias Silva Carvalho 26Samuel Xavier Brito 2Marcos da Silva Franca Keno 11Thiago dos Santos 29Marcelo 27Gabriel Fuentes 12Rubén Lezcano 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jorge SampaoliFernando Diniz Silva
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Flamengo vs Fluminense RJ: Số liệu thống kê
-
FlamengoFluminense RJ
-
7Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút4
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
1Cản sút0
-
-
5Sút Phạt7
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
492Số đường chuyền222
-
-
90%Chuyền chính xác77%
-
-
7Phạm lỗi5
-
-
0Việt vị1
-
-
16Đánh đầu21
-
-
9Đánh đầu thành công10
-
-
1Cứu thua1
-
-
4Rê bóng thành công17
-
-
5Đánh chặn3
-
-
13Ném biên12
-
-
2Cản phá thành công15
-
-
6Thử thách5
-
-
33Long pass14
-
-
105Pha tấn công57
-
-
43Tấn công nguy hiểm9
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 16 | 11 | 3 | 2 | 30 | 6 | 24 | 36 | T T B T T T |
2 | Cruzeiro | 17 | 10 | 4 | 3 | 28 | 11 | 17 | 34 | H T T T H B |
3 | Palmeiras | 15 | 10 | 2 | 3 | 19 | 12 | 7 | 32 | B B H T T T |
4 | Bahia | 15 | 8 | 4 | 3 | 20 | 13 | 7 | 28 | B T T T H T |
5 | Bragantino | 17 | 8 | 3 | 6 | 20 | 20 | 0 | 27 | B T H B B B |
6 | Botafogo RJ | 15 | 7 | 5 | 3 | 18 | 8 | 10 | 26 | T T T H T H |
7 | Mirassol | 15 | 6 | 7 | 2 | 24 | 14 | 10 | 25 | T T H T T H |
8 | Sao Paulo | 17 | 5 | 7 | 5 | 18 | 19 | -1 | 22 | B B H T T T |
9 | Ceara | 16 | 6 | 3 | 7 | 16 | 16 | 0 | 21 | B T B B B T |
10 | Internacional RS | 16 | 5 | 6 | 5 | 17 | 20 | -3 | 21 | B B T T T H |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 17 | 5 | 6 | 6 | 16 | 20 | -4 | 21 | H B T B H H |
12 | Fluminense RJ | 15 | 6 | 2 | 7 | 17 | 20 | -3 | 20 | T T B B B B |
13 | Atletico Mineiro | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 16 | 0 | 20 | H T T B B B |
14 | Gremio (RS) | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 22 | -6 | 20 | T H B H B T |
15 | Vitoria BA | 17 | 3 | 8 | 6 | 14 | 18 | -4 | 17 | H B H T H H |
16 | Vasco da Gama | 15 | 4 | 3 | 8 | 16 | 20 | -4 | 15 | B B T B H H |
17 | Santos | 16 | 4 | 3 | 9 | 15 | 21 | -6 | 15 | B T T B B H |
18 | Fortaleza | 16 | 3 | 5 | 8 | 17 | 23 | -6 | 14 | B B B H T B |
19 | Juventude | 15 | 3 | 2 | 10 | 10 | 32 | -22 | 11 | B B T B B B |
20 | Sport Club do Recife | 15 | 0 | 5 | 10 | 9 | 25 | -16 | 5 | H B B B H H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil