Kết quả Fluminense RJ vs Palmeiras, 05h00 ngày 24/07
Kết quả Fluminense RJ vs Palmeiras
Nhận định, Soi kèo Fluminense vs Palmeiras 05h00 ngày 24/07: Điểm tựa lịch sử
Đối đầu Fluminense RJ vs Palmeiras
Phong độ Fluminense RJ gần đây
Phong độ Palmeiras gần đây
-
Thứ năm, Ngày 24/07/202505:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.99-0
0.91O 2.25
0.93U 2.25
0.751
2.75X
3.002
2.70Hiệp 1+0
0.98-0
0.92O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fluminense RJ vs Palmeiras
-
Sân vận động: Estadio do Maracana
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Brazil 2025 » vòng 16
-
Fluminense RJ vs Palmeiras: Diễn biến chính
-
36'German Ezequiel Cano1-0
-
36'1-0Ramon Sosa Acosta
Felipe Anderson Pereira Gomes -
45'1-1
Mauricio Magalhaes Prado (Assist:Ramon Sosa Acosta)
-
48'Gabriel Fuentes1-1
-
61'Thiago dos Santos
Ignacio Da Silva Oliveira1-1 -
61'Marcos da Silva Franca Keno
Kevin Serna1-1 -
62'1-2
Vitor Hugo Roque Ferreira
-
66'Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso
Gustavo Nonato Santana1-2 -
72'1-2Lucas Evangelista
-
73'1-2Facundo Torres
-
74'1-2Allan
Facundo Torres -
74'1-2Emiliano Martinez
Lucas Evangelista -
74'1-2Jose Manuel Lopez
Vitor Hugo Roque Ferreira -
75'John Kennedy
Yeferson Julio Soteldo Martinez1-2 -
75'Everaldo Stum
German Ezequiel Cano1-2 -
80'1-2Raphael Veiga
Mauricio Magalhaes Prado
-
Fluminense RJ vs Palmeiras: Đội hình chính và dự bị
-
Fluminense RJ4-2-3-11Fabio Deivson Lopes Maciel12Gabriel Fuentes22Juan Pablo Freytes4Ignacio Da Silva Oliveira2Samuel Xavier Brito35Hercules Pereira do Nascimento8Matheus Martinelli Lima7Yeferson Julio Soteldo Martinez16Gustavo Nonato Santana90Kevin Serna14German Ezequiel Cano9Vitor Hugo Roque Ferreira17Facundo Torres18Mauricio Magalhaes Prado7Felipe Anderson Pereira Gomes30Lucas Evangelista5Anibal Ismael Moreno4Agustin Giay15Gustavo Raul Gomez Portillo13Micael dos Santos Silva6Vanderlan Barbosa da Silva21Weverton Pereira da Silva
- Đội hình dự bị
-
99John Kennedy3Thiago Emiliano da Silva10Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso9Everaldo Stum11Marcos da Silva Franca Keno26Manoel Messias Silva Carvalho29Thiago dos Santos45Vinicius Lima98Vitor Eudes5Facundo Bernal17Agustin Canobbio Graviz23Claudio Rodrigues Gomes,GugaJose Manuel Lopez 42Raphael Veiga 23Ramon Sosa Acosta 19Emiliano Martinez 32Allan 40Mayke Rocha Oliveira 12Marcelo Lomba do Nascimento 14Marcos Rocha Aquino 2Luiz Benedetti 43Thalys Gomes De Araujo 39Luighi 31Arthur Marcolino 56
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fernando Diniz SilvaAbel Fernando Moreira Ferreira
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Fluminense RJ vs Palmeiras: Số liệu thống kê
-
Fluminense RJPalmeiras
-
5Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút9
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài1
-
-
10Cản sút3
-
-
15Sút Phạt12
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
3Cứu thua0
-
-
22Cản phá thành công9
-
-
2Thử thách12
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
24Long pass27
-
-
99Pha tấn công79
-
-
50Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 16 | 11 | 3 | 2 | 30 | 6 | 24 | 36 | T T B T T T |
2 | Cruzeiro | 17 | 10 | 4 | 3 | 28 | 11 | 17 | 34 | H T T T H B |
3 | Palmeiras | 15 | 10 | 2 | 3 | 19 | 12 | 7 | 32 | B B H T T T |
4 | Bahia | 15 | 8 | 4 | 3 | 20 | 13 | 7 | 28 | B T T T H T |
5 | Bragantino | 17 | 8 | 3 | 6 | 20 | 20 | 0 | 27 | B T H B B B |
6 | Botafogo RJ | 15 | 7 | 5 | 3 | 18 | 8 | 10 | 26 | T T T H T H |
7 | Mirassol | 15 | 6 | 7 | 2 | 24 | 14 | 10 | 25 | T T H T T H |
8 | Sao Paulo | 17 | 5 | 7 | 5 | 18 | 19 | -1 | 22 | B B H T T T |
9 | Ceara | 16 | 6 | 3 | 7 | 16 | 16 | 0 | 21 | B T B B B T |
10 | Internacional RS | 16 | 5 | 6 | 5 | 17 | 20 | -3 | 21 | B B T T T H |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 17 | 5 | 6 | 6 | 16 | 20 | -4 | 21 | H B T B H H |
12 | Fluminense RJ | 15 | 6 | 2 | 7 | 17 | 20 | -3 | 20 | T T B B B B |
13 | Atletico Mineiro | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 16 | 0 | 20 | H T T B B B |
14 | Gremio (RS) | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 22 | -6 | 20 | T H B H B T |
15 | Vitoria BA | 17 | 3 | 8 | 6 | 14 | 18 | -4 | 17 | H B H T H H |
16 | Vasco da Gama | 15 | 4 | 3 | 8 | 16 | 20 | -4 | 15 | B B T B H H |
17 | Santos | 16 | 4 | 3 | 9 | 15 | 21 | -6 | 15 | B T T B B H |
18 | Fortaleza | 16 | 3 | 5 | 8 | 17 | 23 | -6 | 14 | B B B H T B |
19 | Juventude | 15 | 3 | 2 | 10 | 10 | 32 | -22 | 11 | B B T B B B |
20 | Sport Club do Recife | 15 | 0 | 5 | 10 | 9 | 25 | -16 | 5 | H B B B H H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil