Kết quả Palmeiras vs Atletico Mineiro, 03h30 ngày 21/07
Kết quả Palmeiras vs Atletico Mineiro
Nhận định, Soi kèo Palmeiras vs Atletico Mineiro 3h30 ngày 21/7: Bất phân thắng bại
Đối đầu Palmeiras vs Atletico Mineiro
Phong độ Palmeiras gần đây
Phong độ Atletico Mineiro gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/07/202503:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.98+0.75
0.92O 2.25
1.07U 2.25
0.791
1.67X
3.502
5.50Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.98O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Palmeiras vs Atletico Mineiro
-
Sân vận động: Allianz Parque
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Brazil 2025 » vòng 15
-
Palmeiras vs Atletico Mineiro: Diễn biến chính
-
9'0-0Gabriel Vinicius Menino
-
32'0-0Romulo Helbert Pereira Junior
Gabriel Vinicius Menino -
33'Lucas Evangelista (Assist:Joaquin Piquerez Moreira)1-0
-
35'1-0Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov
-
41'Anibal Ismael Moreno1-0
-
42'1-1
Givanildo Vieira De Souza, Hulk
-
44'1-1Romulo Helbert Pereira Junior
-
51'Junior Alonso(OW)2-1
-
58'2-1Caio Paulista
Guilherme Antonio Arana Lopes -
58'2-1Jose Antonio dos Santos Junior
Gustavo Henrique Furtado Scarpa -
63'Ramon Sosa Acosta
Felipe Anderson Pereira Gomes2-1 -
66'Bruno Fuchs2-1
-
70'2-1Renzo Saravia
Natanael Moreira Milouski -
70'2-1Bernard Anicio Caldeira Duarte
Igor Gomes -
77'Mauricio Magalhaes Prado (Assist:Facundo Torres)3-1
-
81'Emiliano Martinez
Mauricio Magalhaes Prado3-1 -
82'Luighi
Anibal Ismael Moreno3-1 -
82'Allan
Vitor Hugo Roque Ferreira3-1 -
85'Raphael Veiga
Facundo Torres3-1 -
90'3-2
Givanildo Vieira De Souza, Hulk
-
Palmeiras vs Atletico Mineiro: Đội hình chính và dự bị
-
Palmeiras4-3-321Weverton Pereira da Silva22Joaquin Piquerez Moreira3Bruno Fuchs15Gustavo Raul Gomez Portillo4Agustin Giay18Mauricio Magalhaes Prado5Anibal Ismael Moreno30Lucas Evangelista7Felipe Anderson Pereira Gomes9Vitor Hugo Roque Ferreira17Facundo Torres7Givanildo Vieira De Souza, Hulk33Ronielson da Silva Barbosa10Gustavo Henrique Furtado Scarpa21Alan Steven Franco Palma25Gabriel Vinicius Menino17Igor Gomes2Natanael Moreira Milouski4Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov6Junior Alonso13Guilherme Antonio Arana Lopes22Everson Felipe Marques Pires
- Đội hình dự bị
-
23Raphael Veiga19Ramon Sosa Acosta32Emiliano Martinez31Luighi40Allan37Riquelme6Vanderlan Barbosa da Silva13Micael dos Santos Silva14Marcelo Lomba do Nascimento2Marcos Rocha Aquino12Mayke Rocha Oliveira39Thalys Gomes De AraujoRenzo Saravia 26Bernard Anicio Caldeira Duarte 11Jose Antonio dos Santos Junior 37Caio Paulista 38Romulo Helbert Pereira Junior 47Vitor Hugo Franchescoli de Souza 14Igor Rabello da Costa 16Ivan Roman 23Robert 31João Marcelo 19Gabriel Delfim 1Isaac Aguiar Tomich 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Abel Fernando Moreira FerreiraLuiz Felipe Scolari
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Palmeiras vs Atletico Mineiro: Số liệu thống kê
-
PalmeirasAtletico Mineiro
-
9Phạt góc0
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
18Tổng cú sút6
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
6Cản sút0
-
-
16Sút Phạt22
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
-
396Số đường chuyền295
-
-
83%Chuyền chính xác76%
-
-
22Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị0
-
-
31Đánh đầu22
-
-
14Đánh đầu thành công12
-
-
1Cứu thua4
-
-
20Rê bóng thành công14
-
-
6Đánh chặn4
-
-
21Ném biên17
-
-
14Cản phá thành công10
-
-
5Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
39Long pass25
-
-
106Pha tấn công63
-
-
44Tấn công nguy hiểm7
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 16 | 11 | 3 | 2 | 30 | 6 | 24 | 36 | T T B T T T |
2 | Cruzeiro | 17 | 10 | 4 | 3 | 28 | 11 | 17 | 34 | H T T T H B |
3 | Palmeiras | 15 | 10 | 2 | 3 | 19 | 12 | 7 | 32 | B B H T T T |
4 | Bahia | 15 | 8 | 4 | 3 | 20 | 13 | 7 | 28 | B T T T H T |
5 | Bragantino | 17 | 8 | 3 | 6 | 20 | 20 | 0 | 27 | B T H B B B |
6 | Botafogo RJ | 15 | 7 | 5 | 3 | 18 | 8 | 10 | 26 | T T T H T H |
7 | Mirassol | 15 | 6 | 7 | 2 | 24 | 14 | 10 | 25 | T T H T T H |
8 | Sao Paulo | 17 | 5 | 7 | 5 | 18 | 19 | -1 | 22 | B B H T T T |
9 | Ceara | 16 | 6 | 3 | 7 | 16 | 16 | 0 | 21 | B T B B B T |
10 | Internacional RS | 16 | 5 | 6 | 5 | 17 | 20 | -3 | 21 | B B T T T H |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 17 | 5 | 6 | 6 | 16 | 20 | -4 | 21 | H B T B H H |
12 | Fluminense RJ | 15 | 6 | 2 | 7 | 17 | 20 | -3 | 20 | T T B B B B |
13 | Atletico Mineiro | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 16 | 0 | 20 | H T T B B B |
14 | Gremio (RS) | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 22 | -6 | 20 | T H B H B T |
15 | Vitoria BA | 17 | 3 | 8 | 6 | 14 | 18 | -4 | 17 | H B H T H H |
16 | Vasco da Gama | 15 | 4 | 3 | 8 | 16 | 20 | -4 | 15 | B B T B H H |
17 | Santos | 16 | 4 | 3 | 9 | 15 | 21 | -6 | 15 | B T T B B H |
18 | Fortaleza | 16 | 3 | 5 | 8 | 17 | 23 | -6 | 14 | B B B H T B |
19 | Juventude | 15 | 3 | 2 | 10 | 10 | 32 | -22 | 11 | B B T B B B |
20 | Sport Club do Recife | 15 | 0 | 5 | 10 | 9 | 25 | -16 | 5 | H B B B H H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil