Kết quả Sao Paulo vs Fluminense RJ, 02h00 ngày 28/07
Kết quả Sao Paulo vs Fluminense RJ
Đối đầu Sao Paulo vs Fluminense RJ
Phong độ Sao Paulo gần đây
Phong độ Fluminense RJ gần đây
-
Thứ hai, Ngày 28/07/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.90O 2
1.05U 2
0.831
2.28X
2.932
3.35Hiệp 1+0
0.78-0
1.13O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sao Paulo vs Fluminense RJ
-
Sân vận động: Estadio do Morumbi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 17
-
Sao Paulo vs Fluminense RJ: Diễn biến chính
-
24'Robert Abel Arboleda Escobar (Assist:Luciano da Rocha Neves)1-0
-
40'1-0Matheus Martinelli Lima
-
42'Luciano da Rocha Neves1-0
-
45'1-0Vinicius Lima
-
46'1-0Kevin Serna
Agustin Canobbio Graviz -
46'1-0Hercules Pereira do Nascimento
Matheus Martinelli Lima -
46'1-0Yeferson Julio Soteldo Martinez
John Kennedy -
46'1-0Samuel Xavier Brito
Manoel Messias Silva Carvalho -
53'Damian Bobadilla Goal cancelled1-0
-
54'Aldemir Dos Santos Ferreira1-0
-
56'1-0Facundo Bernal
-
59'Aldemir Dos Santos Ferreira (Assist:Marcos Antonio Silva San)2-0
-
63'Enzo Hernan Diaz2-0
-
69'Andre Oliveira Silva
Aldemir Dos Santos Ferreira2-0 -
69'Wendell
Enzo Hernan Diaz2-0 -
69'Rodrigo Huendra Almeida
Alisson Euler de Freitas Castro2-0 -
71'2-0Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso
Vinicius Lima -
75'Gonzalo Tapia
Luciano da Rocha Neves2-0 -
77'2-1
Samuel Xavier Brito
-
86'Jose Sabino Chagas Monteiro
Alan Franco2-1 -
87'2-1Juan Pablo Freytes
-
90'Gonzalo Tapia (Assist:Nahuel Ferraresi)3-1
-
Sao Paulo vs Fluminense RJ: Đội hình chính và dự bị
-
Sao Paulo3-5-223Pires Monteiro Rafael28Alan Franco5Robert Abel Arboleda Escobar32Nahuel Ferraresi13Enzo Hernan Diaz20Marcos Antonio Silva San25Alisson Euler de Freitas Castro21Damian Bobadilla6Cedric Ricardo Alves Soares10Luciano da Rocha Neves11Aldemir Dos Santos Ferreira9Everaldo Stum99John Kennedy45Vinicius Lima23Claudio Rodrigues Gomes,Guga5Facundo Bernal8Matheus Martinelli Lima17Agustin Canobbio Graviz26Manoel Messias Silva Carvalho3Thiago Emiliano da Silva22Juan Pablo Freytes1Fabio Deivson Lopes Maciel
- Đội hình dự bị
-
17Andre Oliveira Silva18Wendell14Gonzalo Tapia15Rodrigo Huendra Almeida35Jose Sabino Chagas Monteiro19Juan Ignacio Dinenno43Felipe Negrucci Berdague29Pablo Maia93Jandrei48Lucas Ferreira33Luan Santos36Patryck Lanza dos ReisHercules Pereira do Nascimento 35Samuel Xavier Brito 2Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso 10Kevin Serna 90Yeferson Julio Soteldo Martinez 7German Ezequiel Cano 14Paulo Baya 77Marcelo 27Marcos da Silva Franca Keno 11Thiago dos Santos 29Gustavo Nonato Santana 16Rubén Lezcano 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dorival JuniorFernando Diniz Silva
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Sao Paulo vs Fluminense RJ: Số liệu thống kê
-
Sao PauloFluminense RJ
-
7Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
15Tổng cú sút7
-
-
9Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút3
-
-
11Sút Phạt13
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
414Số đường chuyền471
-
-
84%Chuyền chính xác89%
-
-
13Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị0
-
-
21Đánh đầu13
-
-
12Đánh đầu thành công5
-
-
0Cứu thua6
-
-
25Rê bóng thành công10
-
-
11Đánh chặn12
-
-
20Ném biên24
-
-
25Cản phá thành công10
-
-
11Thử thách6
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
9Long pass18
-
-
96Pha tấn công123
-
-
22Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 16 | 11 | 3 | 2 | 30 | 6 | 24 | 36 | T T B T T T |
2 | Cruzeiro | 17 | 10 | 4 | 3 | 28 | 11 | 17 | 34 | H T T T H B |
3 | Palmeiras | 15 | 10 | 2 | 3 | 19 | 12 | 7 | 32 | B B H T T T |
4 | Bahia | 15 | 8 | 4 | 3 | 20 | 13 | 7 | 28 | B T T T H T |
5 | Bragantino | 17 | 8 | 3 | 6 | 20 | 20 | 0 | 27 | B T H B B B |
6 | Botafogo RJ | 15 | 7 | 5 | 3 | 18 | 8 | 10 | 26 | T T T H T H |
7 | Mirassol | 15 | 6 | 7 | 2 | 24 | 14 | 10 | 25 | T T H T T H |
8 | Sao Paulo | 17 | 5 | 7 | 5 | 18 | 19 | -1 | 22 | B B H T T T |
9 | Ceara | 16 | 6 | 3 | 7 | 16 | 16 | 0 | 21 | B T B B B T |
10 | Internacional RS | 16 | 5 | 6 | 5 | 17 | 20 | -3 | 21 | B B T T T H |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 17 | 5 | 6 | 6 | 16 | 20 | -4 | 21 | H B T B H H |
12 | Fluminense RJ | 15 | 6 | 2 | 7 | 17 | 20 | -3 | 20 | T T B B B B |
13 | Atletico Mineiro | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 16 | 0 | 20 | H T T B B B |
14 | Gremio (RS) | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 22 | -6 | 20 | T H B H B T |
15 | Vitoria BA | 17 | 3 | 8 | 6 | 14 | 18 | -4 | 17 | H B H T H H |
16 | Vasco da Gama | 15 | 4 | 3 | 8 | 16 | 20 | -4 | 15 | B B T B H H |
17 | Santos | 16 | 4 | 3 | 9 | 15 | 21 | -6 | 15 | B T T B B H |
18 | Fortaleza | 16 | 3 | 5 | 8 | 17 | 23 | -6 | 14 | B B B H T B |
19 | Juventude | 15 | 3 | 2 | 10 | 10 | 32 | -22 | 11 | B B T B B B |
20 | Sport Club do Recife | 15 | 0 | 5 | 10 | 9 | 25 | -16 | 5 | H B B B H H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil