Kết quả Sport Club do Recife vs Botafogo RJ, 03h30 ngày 21/07
Kết quả Sport Club do Recife vs Botafogo RJ
Nhận định, Soi kèo Recife vs Botafogo 3h30 ngày 21/7: Ca khúc khải hoàn
Đối đầu Sport Club do Recife vs Botafogo RJ
Phong độ Sport Club do Recife gần đây
Phong độ Botafogo RJ gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/07/202503:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.89-0.25
1.01O 2.5
1.30U 2.5
0.531
3.60X
3.102
2.15Hiệp 1+0
1.20-0
0.73O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sport Club do Recife vs Botafogo RJ
-
Sân vận động: Adelmar da Costa Carvalho
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 15
-
Sport Club do Recife vs Botafogo RJ: Diễn biến chính
-
24'0-0Arthur Mendonca Cabral Goal Disallowed - offside
-
36'0-0Marlon Rodrigues de Freitas
-
43'0-0Alvaro Montoro
-
60'Rodrigo Atencio
Lucas Rafael Araujo Lima0-0 -
60'Matheuzinho
Chrystian Barletta0-0 -
62'0-0Nathan Ribeiro Fernandes
Carlos Joaquin Correa -
66'Francisco Alves da Silva Neto
Ramon Menezes Roma0-0 -
73'0-0Santiago Rodriguez
Artur Victor Guimaraes -
73'0-0Mateo Ponte
Victor Alexander da Silva,Vitinho -
75'Jose Romario Silva de Souza,ROMARINHO
Derik Lacerda0-0 -
75'Kevyson
Igor Aquino da Silva0-0 -
83'0-0Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz
Alvaro Montoro -
83'0-0Cuiabano
Alex Nicolao Telles -
88'Matheus Alexandre Anastacio de Souza0-0
-
90'0-1
Cuiabano (Assist:Nathan Ribeiro Fernandes)
-
Sport Club do Recife vs Botafogo RJ: Đội hình chính và dự bị
-
Sport Club do Recife4-3-31Gabriel Vasconcelos Ferreira16Igor Aquino da Silva40Ramon Menezes Roma15Rafael Thyere de Albuquerque Marques33Matheus Alexandre Anastacio de Souza10Lucas Rafael Araujo Lima14Christian Rivera Cuellar58Ze Lucas18Derik Lacerda9Juan Ignacio Ramirez Polero30Chrystian Barletta98Arthur Mendonca Cabral7Artur Victor Guimaraes30Carlos Joaquin Correa8Alvaro Montoro28Newton17Marlon Rodrigues de Freitas2Victor Alexander da Silva,Vitinho31Kaio Fernando da Silva Pantaleao20Alexander Nahuel Barboza Ullua13Alex Nicolao Telles12John Victor Maciel Furtado
- Đội hình dự bị
-
20Rodrigo Atencio3Kevyson17Matheuzinho11Jose Romario Silva de Souza,ROMARINHO44Francisco Alves da Silva Neto19Hyoran Kaue Dalmoro22Caique Franca Godoy28Pedro Augusto Borges da Costa27Sergio Miguel Relvas Oliveira6Joao Silva7Goncalo Paciencia62JefinhoRwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz 9Santiago Rodriguez 23Mateo Ponte 4Cuiabano 66Nathan Ribeiro Fernandes 16Fernando Marcal De Oliveira 21Leonardo Matias Baiersdorf Linck 24David Ricardo Loiola da Silva 57Gonzalo Mathias Mastriani Borges 39Raul Jonas Steffens 1Huguinho 48
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Enderson Alves MoreiraBruno Miguel Silva do Nascimento
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Sport Club do Recife vs Botafogo RJ: Số liệu thống kê
-
Sport Club do RecifeBotafogo RJ
-
6Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
1Cản sút1
-
-
10Sút Phạt12
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
346Số đường chuyền515
-
-
80%Chuyền chính xác85%
-
-
12Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị1
-
-
42Đánh đầu17
-
-
21Đánh đầu thành công9
-
-
4Cứu thua5
-
-
16Rê bóng thành công25
-
-
8Đánh chặn13
-
-
17Ném biên27
-
-
9Cản phá thành công18
-
-
20Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
21Long pass20
-
-
108Pha tấn công121
-
-
30Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 16 | 11 | 3 | 2 | 30 | 6 | 24 | 36 | T T B T T T |
2 | Cruzeiro | 17 | 10 | 4 | 3 | 28 | 11 | 17 | 34 | H T T T H B |
3 | Palmeiras | 15 | 10 | 2 | 3 | 19 | 12 | 7 | 32 | B B H T T T |
4 | Bahia | 15 | 8 | 4 | 3 | 20 | 13 | 7 | 28 | B T T T H T |
5 | Bragantino | 17 | 8 | 3 | 6 | 20 | 20 | 0 | 27 | B T H B B B |
6 | Botafogo RJ | 15 | 7 | 5 | 3 | 18 | 8 | 10 | 26 | T T T H T H |
7 | Mirassol | 15 | 6 | 7 | 2 | 24 | 14 | 10 | 25 | T T H T T H |
8 | Sao Paulo | 17 | 5 | 7 | 5 | 18 | 19 | -1 | 22 | B B H T T T |
9 | Ceara | 16 | 6 | 3 | 7 | 16 | 16 | 0 | 21 | B T B B B T |
10 | Internacional RS | 16 | 5 | 6 | 5 | 17 | 20 | -3 | 21 | B B T T T H |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 17 | 5 | 6 | 6 | 16 | 20 | -4 | 21 | H B T B H H |
12 | Fluminense RJ | 15 | 6 | 2 | 7 | 17 | 20 | -3 | 20 | T T B B B B |
13 | Atletico Mineiro | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 16 | 0 | 20 | H T T B B B |
14 | Gremio (RS) | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 22 | -6 | 20 | T H B H B T |
15 | Vitoria BA | 17 | 3 | 8 | 6 | 14 | 18 | -4 | 17 | H B H T H H |
16 | Vasco da Gama | 15 | 4 | 3 | 8 | 16 | 20 | -4 | 15 | B B T B H H |
17 | Santos | 16 | 4 | 3 | 9 | 15 | 21 | -6 | 15 | B T T B B H |
18 | Fortaleza | 16 | 3 | 5 | 8 | 17 | 23 | -6 | 14 | B B B H T B |
19 | Juventude | 15 | 3 | 2 | 10 | 10 | 32 | -22 | 11 | B B T B B B |
20 | Sport Club do Recife | 15 | 0 | 5 | 10 | 9 | 25 | -16 | 5 | H B B B H H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil