Kết quả Vasco da Gama vs Botafogo RJ, 04h30 ngày 13/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Brazil 2025 » vòng 13

  • Vasco da Gama vs Botafogo RJ: Diễn biến chính

  • 4'
    0-0
    Alexander Nahuel Barboza Ullua
  • 33'
    0-0
    Victor Alexander da Silva,Vitinho No penalty confirmed
  • 42'
    Lucas Freitas
    0-0
  • 46'
    0-0
    Alvaro Montoro
  • 48'
    0-1
    goal Arthur Mendonca Cabral
  • 52'
    Mateus Carvalho dos Santos  
    Lucas Freitas  
    0-1
  • 61'
    Alex Teixeira Santos  
    Philippe Coutinho Correia  
    0-1
  • 63'
    0-1
     Carlos Joaquin Correa
     Jefferson Savarino
  • 75'
    0-1
     Nathan Ribeiro Fernandes
     Arthur Mendonca Cabral
  • 78'
    0-2
    goal Nathan Ribeiro Fernandes (Assist:Marlon Rodrigues de Freitas)
  • 82'
    0-2
     Santiago Rodriguez
     Artur Victor Guimaraes
  • 82'
    0-2
     Allan Marques Loureiro
     Alvaro Montoro
  • 83'
    David Correa da Fonseca  
    Rayan Vitor  
    0-2
  • 83'
    Benjamin Garre  
    Nuno Moreira  
    0-2
  • 83'
    GB  
    Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen  
    0-2
  • 86'
    Benjamin Garre
    0-2
  • Vasco da Gama vs Botafogo RJ: Đội hình chính và dự bị

  • Vasco da Gama4-2-3-1
    1
    Leonardo Jardim, Leo Gago
    6
    Lucas Piton
    43
    Lucas Freitas
    38
    Joao Victor Da Silva Marcelino
    96
    Paulo Henrique Alves
    25
    Hugo Moura Arruda da Silva
    3
    Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche
    17
    Nuno Moreira
    10
    Philippe Coutinho Correia
    77
    Rayan Vitor
    99
    Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen
    98
    Arthur Mendonca Cabral
    7
    Artur Victor Guimaraes
    10
    Jefferson Savarino
    8
    Alvaro Montoro
    26
    Gregore de Magalhães da Silva
    17
    Marlon Rodrigues de Freitas
    2
    Victor Alexander da Silva,Vitinho
    31
    Kaio Fernando da Silva Pantaleao
    20
    Alexander Nahuel Barboza Ullua
    13
    Alex Nicolao Telles
    12
    John Victor Maciel Furtado
    Botafogo RJ4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 15Benjamin Garre
    90Alex Teixeira Santos
    7David Correa da Fonseca
    19GB
    85Mateus Carvalho dos Santos
    8Jair Rodrigues Junior
    12Victor Luis Chuab Zamblauskas
    13Daniel Fuzato
    2Jose Luis Rodriguez Bebanz
    4Mauricio Lemos
    44Luiz Gustavo Luiz Gustavo
    18Paulo Lucas Santos de Paula
    Carlos Joaquin Correa 30
    Allan Marques Loureiro 25
    Santiago Rodriguez 23
    Nathan Ribeiro Fernandes 16
    Leonardo Matias Baiersdorf Linck 24
    David Ricardo Loiola da Silva 57
    Danilo Barbosa da Silva 5
    Fernando Marcal De Oliveira 21
    Gonzalo Mathias Mastriani Borges 39
    Mateo Ponte 4
    Newton 28
    Cuiabano 66
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ramon Diaz
    Bruno Miguel Silva do Nascimento
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Vasco da Gama vs Botafogo RJ: Số liệu thống kê

  • Vasco da Gama
    Botafogo RJ
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    20
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    14
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 659
    Số đường chuyền
    338
  •  
     
  • 91%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu
    16
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 22
    Long pass
    21
  •  
     
  • 109
    Pha tấn công
    73
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Flamengo 16 11 3 2 30 6 24 36 T T B T T T
2 Cruzeiro 17 10 4 3 28 11 17 34 H T T T H B
3 Palmeiras 15 10 2 3 19 12 7 32 B B H T T T
4 Bahia 15 8 4 3 20 13 7 28 B T T T H T
5 Bragantino 17 8 3 6 20 20 0 27 B T H B B B
6 Botafogo RJ 15 7 5 3 18 8 10 26 T T T H T H
7 Mirassol 15 6 7 2 24 14 10 25 T T H T T H
8 Sao Paulo 17 5 7 5 18 19 -1 22 B B H T T T
9 Ceara 16 6 3 7 16 16 0 21 B T B B B T
10 Internacional RS 16 5 6 5 17 20 -3 21 B B T T T H
11 Corinthians Paulista (SP) 17 5 6 6 16 20 -4 21 H B T B H H
12 Fluminense RJ 15 6 2 7 17 20 -3 20 T T B B B B
13 Atletico Mineiro 15 5 5 5 16 16 0 20 H T T B B B
14 Gremio (RS) 16 5 5 6 16 22 -6 20 T H B H B T
15 Vitoria BA 17 3 8 6 14 18 -4 17 H B H T H H
16 Vasco da Gama 15 4 3 8 16 20 -4 15 B B T B H H
17 Santos 16 4 3 9 15 21 -6 15 B T T B B H
18 Fortaleza 16 3 5 8 17 23 -6 14 B B B H T B
19 Juventude 15 3 2 10 10 32 -22 11 B B T B B B
20 Sport Club do Recife 15 0 5 10 9 25 -16 5 H B B B H H

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation