Kết quả Atlantis vs MP MIKELI, 23h00 ngày 23/05
Kết quả Atlantis vs MP MIKELI
Đối đầu Atlantis vs MP MIKELI
Phong độ Atlantis gần đây
Phong độ MP MIKELI gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 23/05/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.00+0.75
0.80O 3.5
1.01U 3.5
0.751
1.75X
4.102
3.40Hiệp 1-0.25
0.82+0.25
0.94O 1.5
1.01U 1.5
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atlantis vs MP MIKELI
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 7
-
Atlantis vs MP MIKELI: Diễn biến chính
-
19'David Nworah0-0
-
30'0-1
Antti Torniainen
-
33'0-1Riyad El Alami
-
49'0-2
Akon Kuek
-
57'Adonis Sfishta0-2
-
66'Adonis Sfishta0-2
-
84'Abdi Anwar0-2
-
90'Riku Veli Niska0-2
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
Atlantis vs MP MIKELI: Số liệu thống kê
-
AtlantisMP MIKELI
-
2Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
4Tổng cú sút18
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
0Sút ra ngoài11
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
85Pha tấn công113
-
-
38Tấn công nguy hiểm66
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PK Keski Uusimaa | 10 | 5 | 2 | 3 | 25 | 18 | 7 | 17 | T B B H T T |
2 | Jazz Pori | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 15 | -1 | 16 | T T T B T B |
3 | Tampere United | 9 | 5 | 1 | 3 | 13 | 14 | -1 | 16 | T T T B H B |
4 | Inter Turku II | 9 | 5 | 0 | 4 | 26 | 17 | 9 | 15 | T T B T T B |
5 | OLS Oulu | 9 | 4 | 3 | 2 | 21 | 13 | 8 | 15 | T B T T T H |
6 | KPV | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 13 | 1 | 15 | H T H B B T |
7 | KuPS (Youth) | 9 | 4 | 1 | 4 | 18 | 19 | -1 | 13 | B T B B B T |
8 | EPS Espoo | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 19 | -7 | 12 | B B T B T B |
9 | Atlantis | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 21 | -9 | 12 | B B B B T T |
10 | Jyvaskyla JK | 10 | 3 | 2 | 5 | 17 | 13 | 4 | 11 | H T B T B B |
11 | MP MIKELI | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 12 | 0 | 11 | H B T T T H |
12 | RoPS Rovaniemi | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 20 | -10 | 10 | B B B H T B |