Kết quả Ilves Tampere II vs MuSa, 19h00 ngày 21/04
Kết quả Ilves Tampere II vs MuSa
Đối đầu Ilves Tampere II vs MuSa
Phong độ Ilves Tampere II gần đây
Phong độ MuSa gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/04/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.80+1.5
1.00O 4
0.90U 4
0.901
1.30X
5.502
5.75Hiệp 1-0.5
0.78+0.5
1.06O 0.5
0.14U 0.5
4.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ilves Tampere II vs MuSa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 1
-
Ilves Tampere II vs MuSa: Diễn biến chính
-
12'0-0Bakhmutchenko Y.
-
37'Rasmus Vaisanen1-0
-
45'1-0Jussi Valila
-
54'1-0Tuominen E.
-
62'Oskari Paavola2-0
-
62'2-1
Veeti Laine
-
72'2-1Jokinen R.
-
73'2-1Veeti Laine
-
90'Ville Kumpu2-1
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
Ilves Tampere II vs MuSa: Số liệu thống kê
-
Ilves Tampere IIMuSa
-
7Phạt góc10
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
18Tổng cú sút14
-
-
10Sút trúng cầu môn8
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
93Pha tấn công87
-
-
56Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PK Keski Uusimaa | 10 | 5 | 2 | 3 | 25 | 18 | 7 | 17 | T B B H T T |
2 | Jazz Pori | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 15 | -1 | 16 | T T T B T B |
3 | Tampere United | 9 | 5 | 1 | 3 | 13 | 14 | -1 | 16 | T T T B H B |
4 | Inter Turku II | 9 | 5 | 0 | 4 | 26 | 17 | 9 | 15 | T T B T T B |
5 | OLS Oulu | 9 | 4 | 3 | 2 | 21 | 13 | 8 | 15 | T B T T T H |
6 | KPV | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 13 | 1 | 15 | H T H B B T |
7 | KuPS (Youth) | 9 | 4 | 1 | 4 | 18 | 19 | -1 | 13 | B T B B B T |
8 | EPS Espoo | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 19 | -7 | 12 | B B T B T B |
9 | Atlantis | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 21 | -9 | 12 | B B B B T T |
10 | Jyvaskyla JK | 10 | 3 | 2 | 5 | 17 | 13 | 4 | 11 | H T B T B B |
11 | MP MIKELI | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 12 | 0 | 11 | H B T T T H |
12 | RoPS Rovaniemi | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 20 | -10 | 10 | B B B H T B |