Kết quả PK Keski Uusimaa vs KuPS (Youth), 22h30 ngày 28/04
Kết quả PK Keski Uusimaa vs KuPS (Youth)
Đối đầu PK Keski Uusimaa vs KuPS (Youth)
Phong độ PK Keski Uusimaa gần đây
Phong độ KuPS (Youth) gần đây
-
Thứ hai, Ngày 28/04/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.88+1
0.88O 3.5
0.93U 3.5
0.931
1.57X
4.002
4.50Hiệp 1-0.25
0.70+0.25
1.06O 0.5
0.20U 0.5
3.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PK Keski Uusimaa vs KuPS (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 3
-
PK Keski Uusimaa vs KuPS (Youth): Diễn biến chính
-
29'0-1
Roope Salo
-
42'0-2
Mohamad Ahmad Alsheikh
-
45'0-2Roope Salo
-
63'0-2Eero Ylonen
-
69'Sebastian Kamara1-2
-
70'1-2Antoine Lemarie
-
90'1-2Oumar Balde
-
90'Samuel Tiainen2-2
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
PK Keski Uusimaa vs KuPS (Youth): Số liệu thống kê
-
PK Keski UusimaaKuPS (Youth)
-
8Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
22Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
16Sút ra ngoài8
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
101Pha tấn công85
-
-
72Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PK Keski Uusimaa | 10 | 5 | 2 | 3 | 25 | 18 | 7 | 17 | T B B H T T |
2 | Jazz Pori | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 15 | -1 | 16 | T T T B T B |
3 | Tampere United | 9 | 5 | 1 | 3 | 13 | 14 | -1 | 16 | T T T B H B |
4 | Inter Turku II | 9 | 5 | 0 | 4 | 26 | 17 | 9 | 15 | T T B T T B |
5 | OLS Oulu | 9 | 4 | 3 | 2 | 21 | 13 | 8 | 15 | T B T T T H |
6 | KPV | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 13 | 1 | 15 | H T H B B T |
7 | KuPS (Youth) | 9 | 4 | 1 | 4 | 18 | 19 | -1 | 13 | B T B B B T |
8 | EPS Espoo | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 19 | -7 | 12 | B B T B T B |
9 | Atlantis | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 21 | -9 | 12 | B B B B T T |
10 | Jyvaskyla JK | 10 | 3 | 2 | 5 | 17 | 13 | 4 | 11 | H T B T B B |
11 | MP MIKELI | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 12 | 0 | 11 | H B T T T H |
12 | RoPS Rovaniemi | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 20 | -10 | 10 | B B B H T B |