Kết quả Aarhus AGF vs Randers FC, 00h00 ngày 26/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Đan Mạch 2025-2026 » vòng 2

  • Aarhus AGF vs Randers FC: Diễn biến chính

  • 4'
    Patrick Mortensen (Assist:Gift Links) goal 
    1-0
  • 8'
    Kristian Malt Arnstad
    1-0
  • 45'
    Patrick Mortensen
    1-0
  • 45'
    Patrick Mortensen Reviewed
    1-0
  • 45'
    Kristian Malt Arnstad Penalty awarded
    1-0
  • 46'
    1-0
     Oliver Olsen
     Sabil Hansen
  • 51'
    1-1
    goal Norman Campbell (Assist:Mohamed Toure)
  • 53'
    1-2
    goal Elies Mahmoud (Assist:Norman Campbell)
  • 60'
    1-2
    John Bjorkengren
  • 64'
    Patrick Mortensen
    1-2
  • 68'
    Rasmus Carstensen  
    Gift Links  
    1-2
  • 68'
    Stefen Tchamche  
    Tobias Bech  
    1-2
  • 68'
    1-2
     Mike Themsen
     Norman Campbell
  • 69'
    1-2
     Florian Danho
     Mohamed Toure
  • 79'
    Frederik Emmery  
    Eric Kahl  
    1-2
  • 81'
    1-2
     Frederik Lauenborg
     Elies Mahmoud
  • 87'
    Sebastian Jorgensen  
    Nicolai Poulsen  
    1-2
  • 87'
    Kevin Yakob  
    Kristian Malt Arnstad  
    1-2
  • 90'
    1-2
    Jannich Storch
  • 90'
    1-2
     Lucas Lissens
     Laurits Pedersen
  • 90'
    1-2
    Florian Danho
  • Aarhus AGF vs Randers FC: Đội hình chính và dự bị

  • Aarhus AGF3-4-3
    1
    Jesper Hansen
    19
    Eric Kahl
    5
    Frederik Tingager
    3
    Henrik Dalsgaard
    11
    Gift Links
    7
    Mads Emil Madsen
    6
    Nicolai Poulsen
    2
    Felix Beijmo
    10
    Kristian Malt Arnstad
    9
    Patrick Mortensen
    31
    Tobias Bech
    10
    Norman Campbell
    7
    Mohamed Toure
    17
    Mathias Greve
    6
    John Bjorkengren
    16
    Laurits Pedersen
    11
    Elies Mahmoud
    44
    Nikolas Dyhr
    4
    Wessel Dammers
    3
    Daniel Hoegh
    24
    Sabil Hansen
    32
    Jannich Storch
    Randers FC4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Tobias Bach
    29Rasmus Carstensen
    39Frederik Emmery
    40Jonas Jensen-Abbew
    8Sebastian Jorgensen
    13Janni Serra
    27Stefen Tchamche
    22Leopold Wahlstedt
    17Kevin Yakob
    Max Albaek 52
    Florian Danho 26
    Tobias Lerche-Henriksen 51
    Frederik Lauenborg 14
    Lucas Lissens 2
    Oliver Olsen 27
    Hakim Sulemana 20
    Mike Themsen 30
    Musa Toure 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Uwe Rosler
    Rasmus Bertelsen
  • BXH VĐQG Đan Mạch
  • BXH bóng đá Đan mạch mới nhất
  • Aarhus AGF vs Randers FC: Số liệu thống kê

  • Aarhus AGF
    Randers FC
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 21
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 520
    Số đường chuyền
    407
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    21
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 24
    Long pass
    29
  •  
     
  • 101
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH VĐQG Đan Mạch 2025/2026

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Brondby IF 2 2 0 0 4 0 4 6 T T
2 FC Copenhagen 2 2 0 0 5 2 3 6 T T
3 Midtjylland 2 1 1 0 9 5 4 4 H T
4 Odense BK 2 1 1 0 6 4 2 4 H T
5 Randers FC 2 1 1 0 3 2 1 4 H T
6 Fredericia 2 1 0 1 4 3 1 3 B T
7 Nordsjaelland 2 1 0 1 3 3 0 3 T B
8 Aarhus AGF 2 0 1 1 2 3 -1 1 H B
9 Vejle 2 0 1 1 1 3 -2 1 H B
10 Sonderjyske 2 0 1 1 3 7 -4 1 H B
11 Viborg 2 0 0 2 3 6 -3 0 B B
12 Silkeborg 2 0 0 2 0 5 -5 0 B B

Title Play-offs Relegation Play-offs